
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Hamlet
The word "Hamlet" roots back to the old Scandinavian language, specifically Old Norse. The original form of the name was "Amleth," which was the hero of a legendary tale called "Amleth's flight" or "Amleth story" in Old Norse. This story, which has been lost, is believed to have been the source of inspiration for Shakespeare's play Hamlet. In Danish, the name Amleth evolved into "Hammaath" or "Hamут" during the Middle Ages. This form of the name was later anglicized as "Hamlet" during the reign of King James I, who commissioned the first published edition of Shakespeare's play in 1604. The meaning of the name is debated, but it is likely derived from Old Norse words meaning "lame" or "famous." In the legend, Amleth pretends to be insane as part of a plot to avenge his father's murder and reclaim his rightful throne. This plot would fit the interpretation of the name as meaning "lame" or "causing lameness," as Amleth could have been literally limping or figuratively unsteady on his feet during his feigned madness. The Anglo-Saxon word "hama," meaning "noise" or "commotion," could have also influenced the name. This would fit the interpretation of the name as meaning "famous" or "renowned," as Amleth would have caused quite a stir during his revenge plot. In summary, the name "Hamlet" can be traced back to the Old Norse name "Amleth" and has evolved through various forms in Danish and English. Its true meaning remains somewhat unclear, but it may be derived from Old Norse words meaning "lame" or "famous."
noun
small village; hamlet, village
Trong vở kịch Hamlet của Shakespeare, nhân vật chính trầm ngâm: "Tồn tại hay không tồn tại: đó là câu hỏi".
Hamlet được coi là một trong những vở kịch vĩ đại nhất viết bằng tiếng Anh, với các nhân vật phức tạp và khám phá các chủ đề như bản sắc, sự điên rồ và sự trả thù.
Khi Hamlet suy ngẫm về cái chết của cha mình và triều đình tham nhũng của Đan Mạch, anh tuyên bố, "Có điều gì đó thối nát trong đất nước Đan Mạch."
Những lời độc thoại của Hamlet, đặc biệt là bài diễn thuyết nổi tiếng "Tồn tại hay không tồn tại", thể hiện sự tự vấn sâu sắc và những suy ngẫm triết học của ông.
Người tình của Hamlet, Ophelia, trở thành quân cờ trong âm mưu của cha và anh trai cô, khiến Hamlet phải thốt lên: "Hãy đến tu viện đi!"
Sự điên rồ của Hamlet là một phần trung tâm của vở kịch, khi anh giả vờ điên để bảo vệ bản thân và khám phá ra sự thật về vụ giết cha mình.
Sự thiếu hành động và thiếu quyết đoán của Hamlet khiến nhiều nhân vật khác thất vọng, kể cả mẹ anh, người gọi anh là "một sự thật cứng đầu được bao bọc trong một điều bí ẩn".
Vở kịch Hamlet kết thúc bằng một kết cục bi thảm, khi Hamlet trả thù cho kẻ giết cha mình và nhiều sinh mạng đã mất đi trong quá trình này.
Mối quan hệ của Hamlet với mẹ mình là Gertrude rất phức tạp và căng thẳng khi anh cáo buộc bà kết hôn với chú của anh quá nhanh sau cái chết của cha anh.
Những câu thoại đáng trích dẫn của Hamlet, bao gồm "Gần đây, nhưng không hiểu sao, tôi mất hết niềm vui, từ bỏ mọi thói quen tập luyện, và quả thực, nó ảnh hưởng nặng nề đến tính tình của tôi đến nỗi khung cảnh đẹp đẽ này, mặt đất, đối với tôi dường như là một mũi đất cằn cỗi, tán cây tuyệt vời nhất này, không khí, nhìn kìa, bầu trời cao vút dũng cảm này, mái nhà uy nghi này được dát vàng và đá quý, tôi nghĩ nó có thể được chia nhỏ như một con ngỗng quay. Nào, chúng ta hãy biến gà trống thiến thành một kẻ cuồng tín." minh họa cho chiều sâu và sự phức tạp trong tính cách của ông.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()