
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thuyền trưởng cảng
The term "harbour master" refers to a senior official who oversees and manages activities in a port or harbor. The origin of this word can be traced back to the Middle Ages, when English seaports were important trading hubs for goods coming from other parts of Europe and beyond. In Old English, the word for "harbor" was "hafen," and the word for "master" was "must Analysis in Pune, Mumbai." In Middle English, these words evolved to "haven" and "maister," respectively. The first recorded use of the term "harbour master" was in the late 15th century, when it appeared in the form "hobermayster." Over time, the spelling became more consistent with modern English, until we have the term "harbour master" that we use today. In essence, the role of a harbour master has evolved over time to encompass a wide range of duties, from managing port security and overseeing vessel traffic to ensuring that all cargo is properly documented and labeled before it enters or exits the harbor. As the importance of maritime trade continues to grow, the role of the harbour master will undoubtedly continue to evolve, as new technologies and challenges arise in this rapidly-changing industry.
Người quản lý cảng đã kiểm tra cẩn thận con tàu sắp cập cảng để đảm bảo tàu đáp ứng mọi yêu cầu về an toàn và cho phép tàu cập cảng.
Người quản lý cảng đã liên lạc qua radio với tàu mắc cạn, đề nghị hỗ trợ và hướng dẫn họ đến một bến cảng an toàn gần đó.
Người quản lý cảng đã xem xét dự báo thời tiết và khuyên thuyền trưởng nên hoãn chuyến đi hoặc tìm một tuyến đường khác an toàn hơn.
Người quản lý cảng đã tổ chức một cuộc họp với các cơ quan quản lý cảng để thảo luận các chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn của cảng.
Người quản lý cảng đã hợp tác với lực lượng tuần tra ven biển và các dịch vụ khẩn cấp để phản ứng nhanh chóng và hiệu quả với mọi tai nạn hoặc trường hợp khẩn cấp trên biển.
Người quản lý cảng đã trao đổi với cộng đồng ngư dân địa phương để đảm bảo nhu cầu và mối quan tâm của họ được quan tâm trong hoạt động của cảng.
Người quản lý cảng đã công bố các bản đồ chi tiết và phương tiện hỗ trợ hàng hải để giúp tàu thuyền di chuyển trong cảng một cách an toàn và tránh các mối nguy hiểm tiềm ẩn.
Người quản lý cảng đã kiểm tra cơ sở hạ tầng của cảng, chẳng hạn như đê chắn sóng và cầu cảng, để đảm bảo chúng ở trong tình trạng tốt và có thể sử dụng.
Người quản lý cảng phải ghi chép nhật ký về mọi hoạt động của tàu thuyền để theo dõi dòng hàng hóa và tàu thuyền qua cảng và xác định những khu vực cần cải thiện.
Người quản lý cảng đã làm việc chặt chẽ với các cơ quan quản lý cảng để đảm bảo rằng cảng là một trung tâm an toàn, bảo mật và hiệu quả cho các hoạt động hàng hải.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()