
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
có hại
The word "harmfully" has its roots in Old English and Middle English. The adjective "harmful" comes from the Old English words "hearm" meaning "harm" or "injury" and "-ful" meaning "full of" or "having the quality of". The suffix "-ly" was added in Middle English to form the adverb "harmfully", meaning "in a way that causes harm" or "with harm". The word "harmfully" has been in use since the 14th century. Its earliest recorded use is in the text "The Vision of Piers Plowman" by William Langland, written around 1377. In modern English, "harmfully" is commonly used to describe actions or behaviors that cause harm or injury to oneself or others.
adverb
harmful
Sarah đã áp dụng lối sống ít vận động, dành phần lớn thời gian trong ngày ngồi trước máy tính, điều này gây hại cho sức khỏe của cô vì khiến cô không thể tập thể dục đủ.
Alex hút điếu thuốc đầu tiên khi còn là thiếu niên, anh nghĩ rằng điều đó thật thú vị, nhưng anh sớm nhận ra rằng hút thuốc ảnh hưởng có hại đến phổi và sức khỏe tổng thể của mình.
Nhà máy thải ra chất gây ô nhiễm gây hại cho môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân xung quanh do góp phần gây ô nhiễm không khí.
Nỗi ám ảnh của Jenny về việc phải gầy đi và chế độ ăn ít calo đã dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng nghiêm trọng, gây ra những tình trạng nguy hiểm ảnh hưởng đến các cơ quan quan trọng, tất cả đều ảnh hưởng có hại đến sức khỏe tổng thể của cô.
Việc sử dụng rượu quá mức đã dẫn đến tổn thương gan, bệnh tim và các vấn đề sức khỏe khác ở Richard, gây hại cho cơ thể anh đến mức không thể phục hồi.
Việc sử dụng quá nhiều thuốc kháng sinh do kê đơn không đúng cách đã thúc đẩy tình trạng kháng thuốc kháng sinh, khiến thuốc trở nên vô dụng trong việc chữa các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, gây hại cho sức khỏe cộng đồng về lâu dài.
Việc sử dụng tai nghe ở mức âm lượng cao trong thời gian dài đã khiến Michael bị mất thính lực, gây khó chịu và ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày của anh.
Việc tiêu thụ quá nhiều đồ ăn vặt và đồ uống có đường đã gây hại cho răng của Lily, dẫn đến sâu răng và các vấn đề về răng miệng tái phát.
Những trò đùa của em trai Mike bắt đầu gây tổn thương về mặt cảm xúc cho Mike khi anh ngày càng lo lắng về hành động của mình.
Khối lượng công việc quá lớn mà ông chủ giao cho John đã khiến anh căng thẳng quá mức, dẫn đến mệt mỏi, mất ngủ và cuối cùng làm giảm năng suất làm việc và đe dọa sức khỏe.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()