
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
hải cẩu đàn hạc
The common name "harp seal" comes from the distinctive pattern of spots, or "harp marks," on the pups' fur at birth. These spots resemble the shape of a harp, with lines radiating out from a central point on the chest. The harp seal (Pagophilus groenlandicus) is one of three species of seals found in the Arctic and sub-Arctic regions. The other two are the bearded seal and the ringed seal. The harp seal is known for its distinctive call, which sounds like a chorus of barking dogs, and for its social behavior, living in large groups called herds. The adult harp seal has a thick layer of blubber for insulation in the harsh Arctic climate and a streamlined body shape that helps it hunt in the water. While the harp seal population is currently stable, they face threats from climate change, hunting, and the reduction in sea ice, which affects their breeding and feeding habits.
Hải cẩu đàn hạc được sinh ra với bộ lông màu trắng giúp chúng ngụy trang trên tuyết và băng, khiến kẻ săn mồi khó phát hiện chúng.
Số lượng hải cẩu đang suy giảm do tác động của biến đổi khí hậu, làm tan chảy các tảng băng trôi nơi chúng sinh sản và kiếm ăn.
Hình ảnh một đàn hải cẩu tụ tập yên tĩnh trên băng trôi giúp giữ nhiệt cơ thể trong mùa đông giá lạnh ở Bắc Cực.
Săn bắt lông và dầu hải cẩu là hoạt động truyền thống ở một số cộng đồng ở Bắc Cực, nhưng những nỗ lực bảo tồn đã giúp bảo tồn quần thể của chúng.
Người ta nói rằng những giai điệu du dương, ma mị do hải cẩu tạo ra trong mùa sinh sản có thể vang vọng khắp băng biển Bắc Cực.
Hải cẩu có thể ở dưới nước tới 35 phút, sử dụng cơ thể thon dài và vây khỏe để di chuyển trên vùng nước băng giá.
Hải cẩu từ lâu đã là biểu tượng của hệ sinh thái khắc nghiệt nhưng mong manh của Bắc Cực, nơi đang bị đe dọa bởi tình trạng nóng lên toàn cầu và ô nhiễm.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng hải cẩu có khả năng tiên đoán bẩm sinh, sử dụng trực giác của mình để dự đoán thời điểm xuất hiện của các tảng băng trôi và khả năng có con mồi.
Tiếng sủa của hải cẩu mẹ là âm thanh dữ dội và mang tính bảo vệ, cảnh báo bất kỳ kẻ xâm nhập nào tránh xa đứa con quý giá của mình.
Hải cẩu là minh chứng cho sức sống mãnh liệt và khả năng thích nghi của cuộc sống ở Bắc Cực, nơi sự sống còn là cuộc đấu tranh liên tục chống lại sức mạnh của thiên nhiên.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()