
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đáng ghét
The word "hateful" originated from the Old English word "hāt" meaning "hot" or "fiery." Over time, "hāt" evolved into "hate" and took on the meaning of intense dislike or aversion. The suffix "-ful" was added to indicate "full of" or "characterized by." Thus, "hateful" emerged, signifying something filled with or characterized by hate. This evolution from a physical sensation to an emotional one showcases how language adapts and reflects our understanding of the world.
adjective
full of hatred, full of resentment
hateful glances: hateful looks
hateful, hateful, hateful
a hateful crime
Những bình luận của người viết chứa đầy ngôn từ thù hận và lăng mạ, cho thấy rõ ràng là họ có cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ đối với chủ đề này.
Nội dung bạo lực và đồ họa cực đoan của trò chơi điện tử này khiến nhiều bậc phụ huynh và những người ủng hộ quyền trẻ em ghét nó.
Những nhận xét gay gắt của chính trị gia này về tính cách của đối thủ đã bị nhiều người coi là đáng ghét, vì chúng đã vượt quá ranh giới thành các cuộc tấn công cá nhân và bắt nạt.
Những bình luận mang tính coi thường của bài viết về toàn bộ một nhóm dân tộc đã bị các nhà hoạt động nhân quyền coi là đáng ghét, vì họ cho rằng bài viết này đã duy trì định kiến và sự cố chấp.
Tiết mục hài độc thoại của nghệ sĩ hài này bao gồm một số câu chuyện cười mang tính thù hận về phụ nữ, khiến nhiều người phải bỏ ra ngoài để phản đối.
Những bình luận tiêu cực liên tục của bình luận viên thể thao về các cầu thủ của đội đối phương bị coi là đáng ghét và thiếu chuyên nghiệp.
Những lời nói dối ác ý trên mạng xã hội về hành động của nạn nhân đã bị các nhân chứng coi là đáng ghét, những người nhận thấy mục đích rõ ràng của bài đăng là gây hại và làm mất uy tín của nạn nhân.
Những lời khiển trách gay gắt và đầy hận thù của giáo viên về thành tích học tập và cá nhân của học sinh khiến các em cảm thấy thất bại và chán nản.
Chiến thuật đáng ghét của luật sư tại tòa bao gồm hành vi hạ thấp và coi thường bên kia, khiến nhiều người nghi ngờ tính chuyên nghiệp và khách quan của họ.
Bài viết đầy hận thù của nhà báo về cuộc khủng hoảng cộng đồng đã không phản ánh chính xác tình hình hoặc đưa ra bất kỳ giải pháp khả thi nào, thay vào đó lại chọn cách giật gân hóa vấn đề và chỉ trích những người vô tội.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()