
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
theo thứ bậc
The word "hierarchically" comes from the Greek word "hierarkhia," which is a combination of the words "hierarches" (literally meaning "leader of sacred things") and "-khia" (meaning "system" or "arrangement"). In ancient Greece, a hierarchical structure was commonly used to organize religious institutions, with a hierarchy of priests and officials overseeing the religious affairs of the community. This concept of a structured system with ordered levels of authority and importance has been adapted and applied to various fields throughout history, leading to the modern usage of the word "hierarchically" to describe a systematic arrangement with a clear chain of command.
Thông tin trong cơ sở dữ liệu được sắp xếp theo thứ bậc, với các danh mục và tiểu danh mục cho phép dễ dàng điều hướng và truy cập vào dữ liệu cần thiết.
Về mặt phân cấp, các công ty thường được sắp xếp theo ngành và quy mô, với các tập đoàn lớn hơn chiếm các cấp cao nhất và các công ty khởi nghiệp nhỏ ở dưới cùng.
Hệ sinh thái phức tạp của một đàn kiến được cấu trúc theo thứ bậc, với kiến chúa ở vị trí cao nhất, kiến thợ thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau và kiến lính bảo vệ đàn kiến.
Hệ thống phân loại khoa học xếp hạng tất cả các sinh vật sống theo thứ bậc, bắt đầu từ các phạm trù như Archaea, Bacteria và Eukarya.
Công nghệ giải trình tự DNA cho phép phân tích theo thứ bậc vật liệu di truyền của sinh vật, tiết lộ các mô hình và mối quan hệ độc đáo giữa các loài.
Trong cơ cấu tổ chức theo hệ thống phân cấp, quyền quyết định và thẩm quyền được phân bổ giữa các tầng khác nhau, trong đó mỗi cấp có trách nhiệm và nhiệm vụ cụ thể.
Bếp của đầu bếp được tổ chức theo thứ bậc, trong đó bếp trưởng giám sát các đầu bếp và nhân viên bếp khác, những người thực hiện các nhiệm vụ khác nhau theo thứ hạng của họ.
Nghiên cứu về hành vi động vật được cấu trúc theo thứ bậc, với các hành vi cấp thấp hơn như phản xạ và bản năng làm nền tảng cho các hình thức tổ chức xã hội và nhận thức phức tạp hơn.
Trong hệ thống tốt nghiệp theo thứ bậc, sinh viên sẽ học từ bằng liên kết lên bằng Cử nhân, sau đó lên bằng Thạc sĩ và Tiến sĩ.
Hệ thống phân cấp tín ngưỡng và thực hành tôn giáo có thể thay đổi rất nhiều giữa các nền văn hóa, trong đó một số thực hành và tín ngưỡng được coi là cơ bản hoặc thiết yếu hơn những thực hành và tín ngưỡng khác.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()