
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người làm mướn
The word "hireling" comes from the Old English word "hyrd," meaning "shepherd" or "herdsman." During the Middle Ages, farmers often paid shepherds to watch over their flocks, which were a valuable source of income and sustenance. As the concept of wages evolved, this payment system became known as "hiring," or "putting-out," which later led to the term "hireling." This word, therefore, originally referred to someone who is paid for their services, whether it be in animal husbandry, agriculture, or other fields. In a religious context, however, "hireling" came to carry a more negative connotation, as it was associated with people who served God out of a sense of mercenary motives, rather than genuine devotion or vocation. This meaning is still in use today, as the term implies a lack of true commitment or spiritual authenticity. In a broader sense, a hireling is anyone who is motivated primarily by financial gain or personal advantage, rather than by a strong sense of duty, purpose, or principle. The term, therefore, can be applied to a range of professions and relationships, from commercial enterprise to political office.
noun
employee
first['yes:sju:t]
adjective
bushy beard, bushy hair
Người nông dân thất vọng với người làm thuê mới của mình vì anh ta liên tục không hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Tổng giám đốc điều hành đã cảnh báo hội đồng quản trị không nên quá tin tưởng vào những người được họ đánh giá cao, vì những vụ bê bối gần đây đã chứng minh rằng họ không đáng tin cậy.
Người phát ngôn của chính trị gia này đã bảo vệ thân chủ của mình, tuyên bố rằng ông không phải là người làm thuê mà là một công chức tận tụy.
Mặc dù đã làm việc nhiều năm, nhân viên bán hàng này vẫn bị các nhân viên lâu năm của công ty coi là người làm thuê vì anh ta thiếu lòng trung thành.
Nhà thầu đánh giá những người mới tuyển dụng có năng suất làm việc kém, khiến ông phải cân nhắc thay thế họ bằng những công nhân có năng lực hơn.
Các giám đốc điều hành cấp cao của công ty lo ngại rằng có quá nhiều nhân viên được thuê đảm nhiệm các vị trí cấp cao, dẫn đến thiếu cam kết và phát triển lâu dài.
Lãnh đạo công đoàn phản đối việc công ty sử dụng nhân công làm thuê để thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm, đồng thời nhấn mạnh rằng nhân viên phải tự mình làm công việc đó.
Người quản lý hối hận vì đã thuê nhân viên bán hàng thông qua một công ty tuyển dụng, coi họ không hơn gì một kẻ làm thuê.
Tác giả lập luận rằng một số chính trị gia chỉ là những tay súng được thuê, được chọn để phục vụ lợi ích của người giàu và quyền lực hơn là công chúng.
Niềm tin của người nông dân vào người làm thuê đáng tin cậy của mình đã bị phá vỡ khi họ bị bắt quả tang đang ăn trộm đồ trong chuồng, khiến ông phải tăng cường nỗ lực để kiểm tra kỹ lưỡng những nhân viên tương lai.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()