
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự trung thực
The word "honesty" has its roots in the Old English word "hān," which meant "one." This word evolved into "hon" in Middle English, meaning "property of being one, entire, without deceit." The "t" in the middle of the word was added during the Middle Ages when English was heavily influenced by Latin. The Latin word "honestas" meant "quality of being worthy of honor," and it came from the Latin verb "honerare," which meant "to show esteem, honor, or reward." The Latin words "integritas" and "veracitas" also contributed to the development of the English word "honesty," meaning "wholeness, completeness, and sincerity" and "truthfulness, trustworthiness," respectively. In Old English, "hānetlīht," which meant "quality of being honest," was a compound word comprised of "hān" and "lit," meaning "light." This term refined over time into "honestlīht" in Middle English, and then "honesty" in Early Modern English. The development of the English language as a result of its interaction with Latin and other Germanic languages is evident in the etymology of "honesty." The Latin and Germanic elements combine to create a term that speaks to the importance of integrity, authenticity, and trustworthiness in human relationships. Today, "honesty" is a vital quality in society, as it contributes to the moral fabric of communities by fostering trust and reliability among its members. It is also a personal virtue that enables individuals to be truthful and authentic in their words and actions, which ultimately builds strong relationships and promotes societal harmony.
noun
honesty
honesty; truthfulness
(botany) luna
John luôn được biết đến với cam kết không lay chuyển về tính trung thực trong mọi giao dịch, khiến anh trở thành một người đáng tin cậy và đáng tin cậy.
Sự trung thực của Roger đã mang lại cho ông danh tiếng là một người chính trực, và nhiều người tin tưởng vào lời khuyên thẳng thắn của ông.
Sự trung thực của Sarah vừa đáng ngưỡng mộ vừa mới mẻ trong một thế giới đầy rẫy sự lừa dối và mục đích ẩn giấu.
Sự trung thực của Penelope đôi khi có vẻ như là một điểm yếu, nhưng sự kiên định của cô đối với sự trung thực đã giúp cô nhận được sự ngưỡng mộ và tôn trọng của bạn bè.
Cam kết về tính trung thực và minh bạch của công ty được thể hiện rõ trong báo cáo tài chính, với số liệu kế toán chính xác và cập nhật.
Sự trung thực của Jack trong cuộc sống cá nhân đôi khi dẫn đến những cuộc trò chuyện khó khăn, nhưng anh thích sự khó chịu tạm thời hơn là tổn thương lâu dài có thể phát sinh từ sự dối trá và lừa gạt.
Sự trung thực của Henry trong các giao dịch kinh doanh khiến ông khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh, vì ông sẵn sàng từ bỏ các mối quan hệ hợp tác có lợi nhuận nếu chúng liên quan đến việc bẻ cong sự thật.
Sự trung thực của Elizabeth vừa là niềm tự hào vừa là sự kiềm chế tự đặt ra, vì đôi khi nói sự thật có nghĩa là phải thẳng thắn theo cách làm tổn thương cảm xúc của người khác.
Sự trung thực của Hugo không phải lúc nào cũng được đánh giá cao, nhưng những người biết ông đều nhận ra rằng sự thẳng thắn của ông phản ánh cam kết không lay chuyển của ông đối với tính chính trực.
Sự trung thực của Mark là một yếu tố quan trọng trong thành công cá nhân và nghề nghiệp của anh, vì anh biết rằng lòng tin và sự tôn trọng chỉ có thể đạt được thông qua cam kết trung thực của anh.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()