
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cá thu ngựa
The term "horse mackerel" is used to describe a species of fish known scientifically as Trachurus trachurus. The origin of this name can be traced back to the Middle English language, where it was first recorded as "horsmokkel" around the 1400s. The word "horse" in this context is believed to come from the Old Norse word "hross", which meant "horse". The name may have been given to the fish because of its shape or color, which some have speculated resembles that of a horse. The word "mackerel" refers to a group of related fish species that are known for their oily flesh and strong flavor. The "horse mackerel" is actually a type of mackerel, and because of its larger size (it can grow up to 1.8 meters in length) and different appearance, it was given its own distinct name. Overall, the word "horse mackerel" is a descriptive and unique name for this specific species of fish, reflecting both its size and shape.
Người đánh cá kéo một mẻ cá thu tươi, háo hức mong đợi một bữa tối ngon lành.
Đầu bếp cẩn thận lọc xương cá sòng và nêm nếm với nhiều loại gia vị khác nhau trước khi áp chảo cho đến khi hoàn hảo.
Cá thu là lựa chọn phổ biến cho những người yêu thích sushi vì thịt nạc và hương vị tinh tế khiến nó trở thành nguyên liệu hoàn hảo cho món sushi cuộn và nigiri.
Trung tâm cưỡi ngựa nằm cạnh bến tàu câu cá là nơi kiếm ăn lý tưởng cho đàn cá thu ngựa đói, khiến nơi đây trở thành điểm đến hấp dẫn cho những người câu cá.
Nhà sinh vật học đã nghiên cứu mô hình di cư của cá thu ngựa, sử dụng công nghệ sonar để theo dõi chuyển động của chúng và hiểu rõ hơn về hành vi của chúng.
Những người đánh cá trên tàu thuê rất vui mừng khi câu được nhiều cá thu ngựa và háo hức mang chúng về bờ để bán.
Nhà sinh vật học biển đã đo chiều dài và trọng lượng của một con cá thu ngựa mới đánh bắt, ghi lại kích thước của nó và ghi chép dữ liệu một cách cẩn thận vào một tạp chí khoa học.
Người thợ lặn đã ghi lại cảnh tượng một đàn cá thu ngựa bơi nhẹ nhàng qua rạn san hô, thể hiện sự nhanh nhẹn và tốc độ của chúng.
Người đánh cá thả dây câu xuống nước sâu và kiên nhẫn chờ cá thu ngựa cắn câu.
Chợ hải sản trưng bày nhiều loại cá sòng tươi, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời và sẵn sàng để người mua háo hức mang về nhà cho bữa tối.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()