
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cưỡi ngựa
The word "horsemanship" has its origins in Middle English, derived from the Old French word "chevalerie," meaning "knightly conduct" or "chivalry." The term originally referred to the skills and conduct expected of a knight, which included not only riding a horse but also fighting, hunting, and maintaining a noble or aristocratic lifestyle. Over time, the term "horsemanship" evolved to specifically refer to the skill and art of riding and handling horses, encompassing issues such as balance, control, and communication between horse and rider. Today, the term is used to describe the ability to ride and care for horses in a way that is safe, effective, and respectful. Horsemanship is an essential skill for equestrians, law enforcement, and military personnel, and is prized for its beauty, precision, and relationship-building qualities.
noun
horsemanship
horse riding
Jane là một vận động viên cưỡi ngựa lành nghề với nhiều năm kinh nghiệm, khiến cô trở thành huấn luyện viên hoàn hảo cho người mới bắt đầu.
Ban giám khảo cuộc thi khen ngợi John vì tài cưỡi ngựa đặc biệt của anh, khi anh điều khiển ngựa một cách dễ dàng và chính xác trong suốt cuộc thi.
Cưỡi ngựa không chỉ là cưỡi ngựa mà còn là hiểu biết và giao tiếp với động vật. Mối liên hệ sâu sắc của Mary với chú ngựa của mình là minh chứng cho kỹ năng cưỡi ngựa tuyệt vời của cô.
Sau nhiều năm luyện tập, khả năng cưỡi ngựa của Sarah đã được cải thiện đáng kể, cho phép cô tự huấn luyện ngựa và thi đấu ở cấp độ quốc gia.
Trường dạy cưỡi ngựa tự hào về việc giảng dạy kỹ thuật cưỡi ngựa, không chỉ cưỡi ngựa, để đảm bảo rằng học viên có thể hiểu biết sâu sắc hơn và trân trọng hơn những loài động vật tuyệt vời này.
Sự kiện rodeo không chỉ đòi hỏi lòng dũng cảm và kỹ năng mà còn cả tài cưỡi ngựa mẫu mực. Những chàng cao bồi tham gia sự kiện này là những bậc thầy thực sự về cưỡi ngựa.
Khả năng cưỡi ngựa của Tom đã giúp anh vượt qua một số địa hình cưỡi ngựa đầy thử thách nhất, từ những ngọn núi hiểm trở đến địa hình gồ ghề.
Trung tâm cứu hộ ngựa không chỉ cung cấp nơi trú ẩn cho ngựa mà còn tập trung vào việc dạy các kỹ năng cưỡi ngựa cho các tình nguyện viên, giúp họ chăm sóc và quản lý những con vật này hiệu quả hơn.
Cưỡi ngựa không chỉ là một kỹ năng mà còn là niềm đam mê của Rachel. Cô ấy thích nhất là được làm việc gần gũi với chú ngựa của mình, nuôi dưỡng kỹ năng cưỡi ngựa của mình trong mỗi chuyến đi.
Kỹ năng cưỡi ngựa của Katie đã đóng góp đáng kể vào thành công của cô với tư cách là một kỵ sĩ chuyên nghiệp, giúp cô phát triển mối liên kết chặt chẽ với chú ngựa của mình và mang đến những màn trình diễn đặc biệt.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()