
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cá voi lưng gù
The term "humpback whale" comes from the distinctive hump-like shape that these marine mammals develop on their back when they prepare to dive. Known as a "habulum," this structure allows humpback whales to arch their backs and change the angle of their bodies, which can make them appear as if they have a hump on their backs. The scientific name for humpback whales is Megaptera novaeangliae, which roughly translates to "big-winged New Englander," referencing the wingspan-like appearance of their flippers. However, the common name "humpback whale" is more widely recognized and reflects the unique feature that sets these gentle giants apart from other whale species. Despite their name, humpback whales do not actually have humps in the traditional sense; they are instead a type of baleen whale that feeds by skimming tiny organisms from the ocean's surface with their long lashes of bristle-like structures called baleen plates.
Cá voi lưng gù là một trong những loài động vật có vú lớn nhất trên Trái Đất, có thể dài tới 52 feet.
Mỗi mùa đông, cá voi lưng gù di cư hàng nghìn dặm từ nơi kiếm ăn đến vùng nước ấm hơn để sinh sản và đẻ con.
Tiếng kêu đặc trưng của cá voi lưng gù đực có thể kéo dài tới 30 phút và lặp lại trong nhiều giờ liền.
Để giao tiếp với con của mình, cá voi lưng gù phát ra những tiếng gọi tần số thấp truyền đi trong nước hàng dặm.
Không giống như các loài cá voi khác, cá voi lưng gù có vây độc đáo dài bằng một phần ba chiều dài cơ thể, giúp chúng dễ nhận dạng hơn.
Cá voi lưng gù là người bạn đáng tin cậy của những người đi bộ đường dài và khách du lịch vì chúng thường xuyên nhảy lên khỏi mặt nước, tung mình lên không trung để tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.
Do nạn săn bắt và phá hủy môi trường sống, quần thể cá voi lưng gù đã giảm đáng kể trong thế kỷ qua và hiện chúng được liệt kê là loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Các nhà khoa học đã có thể lập danh mục các bài hát của cá voi lưng gù và theo thời gian, họ nhận thấy những biến thể tinh tế có thể chỉ ra rằng loài cá voi này đang giao tiếp với nhau theo những cách mới.
Gần đây, người ta phát hiện cá voi lưng gù kiếm ăn ở vùng nước vốn quá lạnh đối với chúng, có thể là do biến đổi khí hậu.
Vào mùa giao phối, cá voi lưng gù có hành vi tán tỉnh phức tạp bao gồm bơi vòng tròn và nhảy lên mặt nước, khiến chúng có biệt danh là "cá voi nhảy múa".
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()