
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thềm băng
The term "ice shelf" was first used in the early 20th century by British explorers trying to understand the vast, frozen landscape of Antarctica. An ice shelf is a spread-out feature of land-based ice, typically forming where a glacier meets the sea. Essentially, it is a large, floating mass of ice that gradually extends outwards from the coast, anchored in place by its thickness and pressure against the seabed below. As it moves outwards, this highly compressed ice expands, creating a flat and level extension from the land that can reach several kilometers wide. In scientific terms, an ice shelf is defined as "a persistent, broad, relatively flat area of ice that overlies the continental shelf" and is often several hundred meters thick. The word "shelf" itself comes from its shape and position, providing a stable "shelf" for the ocean's waves to crash against. Ice shelves act as a barrier against the ocean's intrusion inland, preventing the melting glaciers from faster erosion and helping to regulate sea levels. They also function to slow down the rate at which icebergs are born, forming and decaying naturally over time. Understanding the behaviour and fate of ice shelves is crucial for predicting sea level rise, as melting them would contribute to global warming and increased coastal erosion.
Thềm băng ngoài khơi Nam Cực đã bắt đầu nứt nẻ và tan rã với tốc độ đáng báo động, gây ra mối đe dọa đáng kể đến sự ổn định của lục địa này.
Do biến đổi khí hậu, các thềm băng đang tan chảy với tốc độ chưa từng thấy, gây ra những tác động tàn phá đến môi trường và sinh vật biển.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng một thềm băng có kích thước gần bằng đảo Jamaica đã tách ra khỏi Bán đảo Nam Cực, làm gia tăng thêm mối lo ngại về mực nước biển dâng cao.
Thềm băng bao quanh Herzog Ice Rise đã rút lui hơn 20 km trong thập kỷ qua, gây lo ngại cho các nhà khoa học theo dõi khu vực này.
Việc mất đi các thềm băng sẽ khiến các sông băng tan chảy nhanh chóng vì các đường neo giữ chúng trở nên không ổn định.
Khi các thềm băng tan chảy, bề mặt lộ ra của các sông băng dễ tan chảy hơn, làm trầm trọng thêm tác động của biến đổi khí hậu đối với mực nước biển dâng.
Sự tan chảy của các thềm băng cũng góp phần làm tăng tính axit của đại dương, gây ra những tác động nghiêm trọng đến hệ sinh thái biển và chu trình carbon toàn cầu.
Những nỗ lực nhằm giảm thiểu tình trạng băng tan đang được đẩy mạnh, với một số đề xuất kêu gọi xây dựng các rào chắn hoặc hàng rào chắn để chuyển hướng dòng chảy của băng và nước.
Các mô hình khí hậu dự đoán rằng việc mất đi các thềm băng có thể gây ra hiện tượng tan chảy đột ngột của các tảng băng - một kịch bản có thể khiến mực nước biển dâng cao tới vài mét trong một thế kỷ.
Sự tan chảy của các thềm băng do biến đổi khí hậu gây ra những hậu quả phức tạp và sâu rộng, đòi hỏi các nhà khoa học, nhà hoạch định chính sách và cộng đồng trên toàn thế giới phải có phản ứng đa ngành.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()