
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự không thể xảy ra
The word "improbability" originated from the Latin words "im" meaning "not" and "probabilis" meaning "likely" or "credible". The term was first used in the 15th century, and it has been a staple in the English language since then. In its earliest sense, "improbability" referred to a lack of credibility or reliability, often in a moral or ethical sense. Over time, the word evolved to convey a sense of unlikely or improbable events, situations, or occurrences. In modern usage, "improbability" is often used to describe something that is highly unlikely or has a low probability of occurring. It can also be used to describe something that is unreasonable or irrational. Throughout its history, "improbability" has been used in various contexts, including science, philosophy, literature, and everyday conversation. Its versatility and significance in the English language have made it a valuable term for effectively conveying complex ideas and concepts.
noun
improbableness
the unlikely; the unlikely;
Ý tưởng cho rằng một cơn lốc xoáy có thể hình thành ở sa mạc nơi có rất ít hoặc không có độ ẩm trong không khí là điều không thể xảy ra.
Sự khó tin khi hai người xa lạ tình cờ gặp nhau ở một góc phố đông đúc luôn khiến tôi ngạc nhiên.
Thực sự vô lý khi nói rằng cô ấy không thể trúng số nhiều lần.
Sự khó có thể lội ngược dòng của đội bóng trong những giây cuối cùng của trận đấu khiến khán giả nín thở.
Sự khó có thể thành công của cuốn sách mặc dù nhận được nhiều đánh giá không mấy tích cực vẫn tiếp tục làm các nhà phê bình bối rối.
Sự khó có thể xảy ra trong cuộc hôn nhân của họ, do hoàn cảnh và niềm tin rất khác biệt, đã tạo nên một mối quan hệ độc đáo và đầy yêu thương.
Khả năng anh ấy sống sót sau vụ tai nạn chết người đó vẫn khiến tôi nổi da gà cho đến tận bây giờ.
Sự khó có thể tìm thấy một cổ vật vô giá trong bãi phế liệu là điều chỉ có trong truyền thuyết.
Sự khó có thể xảy ra trong chuyện tình lãng mạn của họ, xét đến việc họ là kẻ thù không đội trời chung trong nhiều năm, là minh chứng thực sự cho sức mạnh của tình yêu.
Việc không thể hoàn thành cuộc chạy marathon khi bị rách sụn chêm và gãy xương sườn là minh chứng cho ý chí và quyết tâm đáng kinh ngạc của tinh thần con người.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()