
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không liên lạc được
The word "incommunicado" originates from the Spanish phrase "sin comunicación," which means "without communication." It is used to describe a person who is being held without access to their friends, family, or legal representatives, often as a form of punishment or to prevent them from communicating with the outside world. The word has been used in English since the 17th century, originally in the context of Spanish prisons and dungeons. It has since spread to be used more broadly to describe any situation where an individual is being held in isolation, often for their own protection or as a means of punishment. In modern usage, the word is often used in a more figurative sense to describe situations where someone is being prevented from accessing information, speaking with others, or engaging in normal communication.
adjective
no communication; no means of transport
solitary confinement, confinement (prisoner)
to hold a prisoner incommunicado
Nhà văn nổi tiếng đã thuê một cabin biệt lập trong rừng để viết cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình và đã không liên lạc được trong một tuần.
Cặp đôi nổi tiếng này đã tuyên bố ly thân, nhưng kể từ đó mỗi người đều có con đường riêng và không liên lạc với nhau, khiến nhiều người suy đoán liệu họ có còn liên lạc với nhau hay không.
Do một số tình huống không lường trước được, CEO của công ty đã không liên lạc được trong hai ngày qua và sự vắng mặt của ông đang gây ra khá nhiều xôn xao trong số các nhân viên.
Người tù bị buộc tội phạm tội nghiêm trọng đã bị giam giữ biệt lập và không được liên lạc kể từ đó.
Các nguồn tin của nhà báo điều tra đều rất kín tiếng, và cô đã không liên lạc được trong nhiều ngày khi cố gắng khám phá sự thật đằng sau câu chuyện.
Nhà hoạt động này, người chỉ trích mạnh mẽ các chính sách của chính phủ, đã mất tích không dấu vết và người ta cho rằng ông có thể đã bỏ trốn khỏi đất nước, khiến gia đình và bạn bè không liên lạc được.
Chủ tịch của tổ chức, người được cho là sẽ tham dự cuộc họp cổ đông thường niên, đã không trả lời bất kỳ nỗ lực liên lạc nào của hội đồng quản trị, khiến họ nghi ngờ nơi ở của ông và coi ông là người không được liên lạc.
Nghệ sĩ âm nhạc này, người đã tuyên bố giải nghệ cách đây vài tuần, đã không xuất hiện hoặc nghe tin tức gì kể từ đó, khiến người hâm mộ suy đoán rằng liệu anh có đang rút lại quyết định của mình và đang âm thầm làm việc cho các tác phẩm âm nhạc mới hay không, khiến tất cả mọi người đều không thể liên lạc được.
Trợ lý riêng của CEO đã biến mất không báo trước, khiến sếp của cô bối rối không biết cô ở đâu, hành động của cô và tình trạng hiện tại của cô, khiến hoạt động của công ty bị đình trệ, khiến nhiều nhân viên cảm thấy bất an và không được liên lạc.
Vận động viên ngôi sao này, người đã bị bắt vì cáo buộc sử dụng doping, đã không được liên lạc kể từ đó, khiến người hâm mộ và đồng đội của anh tự hỏi liệu anh có phải đối mặt với bất kỳ hành động pháp lý nào nữa không, và liệu anh có thể sớm trở lại sân đấu hay tòa án hay không.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()