
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không thể bỏ qua
The word "incontestable" means "unquestionable" or "unprovable." It is derived from the Latin "incontestabilis," which was a combination of the prefix "in-," meaning "not," and the root "contestare," meaning "to oppose" or "to dispute." The Latin word "contestare" evolved from the verb "contendere," meaning "to strive together," as two parties would try to contend for a particular outcome. The word "incontestable" entered the English language during the medieval period, back when legal disputes were often settled through confrontational means, such as trial by combat. The concept of something being "incontestable" would mean that it could not be disputed or challenged, providing a sense of solidity and certainty. Although the origin and usage of the word "incontestable" today may seem formal or antiquated, it continues to retain some of its original legal context, particularly in legal documentation or formal proceedings, where it is used to signify an indisputable fact or decision.
adjective
undeniable
incontestable proofs: irrefutable evidence
Kết quả của nghiên cứu khoa học là không thể chối cãi; bằng chứng ủng hộ lý thuyết này một cách chắc chắn.
Sau khi chứng kiến lời khai của nhân chứng và xem lại đoạn phim giám sát, thẩm phán tuyên bố bị cáo có tội không thể chối cãi.
Sự thật của vụ án là không thể chối cãi; không có chỗ cho tranh cãi hay tranh chấp.
Sự thành công của chiến dịch tiếp thị của chúng tôi thực sự không thể phủ nhận; chúng tôi đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về doanh số và nhận diện thương hiệu.
Sự hùng vĩ và vẻ đẹp của ngọn núi là không thể chối cãi; quang cảnh nơi đây sẽ khiến bạn phải ngỡ ngàng.
Dữ liệu kinh tế cho thấy rõ ràng rằng chính sách được đề xuất sẽ có tác động tích cực đến cộng đồng, khiến đây trở thành một quyết định không thể tranh cãi.
Bằng chứng về sự liên quan của nghi phạm trong vụ án là không thể chối cãi; ADN trùng khớp, dấu vân tay trùng khớp và có nhiều nhân chứng.
Tài năng và kỹ năng của vận động viên là không thể chối cãi; thành tích của họ đã tự nói lên điều đó.
Phát hiện mới của nhà khoa học này là không thể chối cãi; nó đã được xác nhận bởi nhiều thí nghiệm độc lập.
Sự thật về hành vi sai trái của tập đoàn hiện nay là không thể chối cãi; bằng chứng đã được trình bày tại tòa án và phương tiện truyền thông.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()