
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chỉ số
The word "indices" originated from the Latin word "indices," meaning "pointers" or "signs." In mathematics, it refers to a set of numbers or symbols used to provide a summary or overview of a larger set of data. For example, stock market indices such as the Dow Jones Industrial Average (DJIA) or Standard & Poor's 500 (S&P 500) consist of a select group of stocks that represent the performance of an entire market or industry. The values of these indices serve as indicators or pointers to the overall trends in the market.
noun, plural indexes, indeces
index finger ((also) index finger)
index; expression
needle (on a meter...)
transitive verb
table of contents for (a book); to enter into a table of contents ((usually) past participle)
ban (a book...)
indicate, is a sign of
Báo cáo phòng thí nghiệm bao gồm một bảng với các chỉ số về mức pH được đo trong quá trình thí nghiệm.
Các chỉ số thị trường chứng khoán, chẳng hạn như Chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones và S&P 500, có thể cung cấp thông tin chi tiết về xu hướng chung của thị trường.
Hướng dẫn vật lý trị liệu bao gồm danh sách các bài tập được đề xuất cùng với chỉ số độ khó tương ứng dành cho bệnh nhân ở các giai đoạn phục hồi khác nhau.
Các nhà điều tra tội phạm đã sử dụng hồ sơ cảnh sát để tính toán chỉ số tái phạm hoặc khả năng tái phạm.
Bài báo nghiên cứu khoa học trình bày các chỉ số thống kê về tỷ lệ thành công của phương pháp điều trị bằng thuốc mới trong các thử nghiệm lâm sàng.
Các chỉ số ô nhiễm không khí được đo ở trung tâm thành phố và kết quả cho thấy cần phải kiểm soát khí thải chặt chẽ hơn.
Hội đồng thị trấn đã xem xét các chỉ số lịch sử về giá trị tài sản trước khi phê duyệt đề xuất phát triển mới.
Các nhà địa chất đã sử dụng dữ liệu địa chấn để tính toán các chỉ số cường độ động đất, giúp họ hiểu rõ hơn về rủi ro của hoạt động địa chấn.
Thư viện trường đại học cung cấp chỉ mục các tạp chí học thuật để giúp các nhà nghiên cứu tìm hiểu khối lượng lớn các công trình đã xuất bản trong lĩnh vực của họ.
Các chỉ số về niềm tin của người tiêu dùng do các công ty nghiên cứu thị trường cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán hành vi của người tiêu dùng và xu hướng kinh tế.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()