
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Indium
The chemical element indium (etymologically symbolized as In) was discovered in 1863 by Danish chemist Niels Clemens Weyse and Swedish chemist Sigfrid Franzewicz Hoffmann. They isolated indium from the mineral zincblende, which itself was derived from the German word "zinkspat," meaning "zinc oxide." Indium gets its name from the Latin word "indigō," meaning "indigo," due to the deep indigo color that police officers in France used to smear on indium-rich minerals during their search for counterfeit bills containing this element. However, further research revealed that indium and indigo have no chemical relationship, and the name persisted because the indigo dye was, at the time, the most geographically widespread and historically significant use of indium-containing resources. Thus, indium was named for its historical association with indigo rather than for any attributes of its own.
noun
(chemistry) Indium
Ngành công nghiệp bán dẫn phụ thuộc rất nhiều vào indium như một thành phần chính trong việc tạo ra bộ vi xử lý hiệu suất cao và màn hình phẳng.
Việc sử dụng indium trong pin mặt trời ban đầu bị hạn chế, nhưng những tiến bộ gần đây đã biến nó thành một sự thay thế đầy hứa hẹn cho các vật liệu truyền thống.
Lớp màng oxit indi trên màn hình cảm ứng này có chất lượng đặc biệt cao, mang lại trải nghiệm vượt trội cho người dùng.
Thành phần indium của bóng đèn LED này đảm bảo tuổi thọ dài hơn và phát ra ánh sáng mạnh hơn.
Khoản đầu tư của chính phủ vào nghiên cứu và phát triển indium dự kiến sẽ mang lại những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn.
Sự khéo léo của các nhà sản xuất ô tô điện không chỉ nằm ở việc sử dụng hợp kim indium mà còn ở khả năng tích hợp chúng vào thiết kế và chức năng tổng thể của xe.
Kích thước nhỏ và điểm nóng chảy cao của indium khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để tạo ra một loạt các vật liệu tiên tiến có đặc tính độc đáo.
Việc sử dụng indium trong mạch nhiều lớp đã làm thay đổi ngành công nghiệp điện tử, dẫn đến sự phát triển của vô số sản phẩm và ứng dụng mới.
Các tính chất của indium làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn để sử dụng trong chất bán dẫn germani gallium arsenide, là thành phần quan trọng cho thiết bị điện tử công suất và vi sóng.
Nhu cầu về indium tiếp tục tăng với tốc độ nhanh chóng khi các nhà sản xuất muốn đi đầu trong ngành công nghiệp bán dẫn đang không ngừng phát triển.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()