
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự kém hiệu quả
The word "inefficiency" has its roots in the 15th-century English words "ine" meaning "not" and "efficiency" meaning "efficacy" or "effectiveness". The term was first used in the mid-16th century to describe something that was not achieving its intended purpose or was not operating at maximum effectiveness. In the 17th and 18th centuries, the word gained popularity in scientific and philosophical contexts, particularly in the context of Renaissance humanism, where it was used to describe the limitations and shortcomings of human institutions and systems. In modern times, "inefficiency" has become a ubiquitous term in many fields, including business, economics, engineering, and technology, where it is used to describe anything that fails to achieve its intended goals or operate at optimal levels.
noun
inability, incompetence, incompetence (of a person); inability; inability
ineffectiveness
Default
ineffectiveness
Công ty đã xác định được mức độ kém hiệu quả cao trong quy trình sản xuất của mình, dẫn đến thời gian sản xuất kéo dài và chi phí tăng.
Phần mềm lỗi thời đang được sử dụng trong văn phòng thiếu hiệu quả, dẫn đến thời gian chờ đợi lâu để hoàn thành nhiệm vụ.
Việc nhập dữ liệu thủ công và giấy tờ lặp đi lặp lại trong phòng kế toán góp phần đáng kể vào tình trạng kém hiệu quả, tốn thời gian và nguồn lực quý báu.
Việc thiếu sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm gây ra tình trạng kém hiệu quả trong quá trình ra quyết định của tổ chức, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội và chậm trễ.
Sự giao tiếp kém giữa các phòng ban trong công ty đã dẫn đến tình trạng kém hiệu quả trong việc thực hiện các dự án, gây ra sự chậm trễ và phát sinh thêm chi phí.
Vị trí của văn phòng đang gây ra tình trạng kém hiệu quả do nằm xa các địa điểm quan trọng khác, gây mất thời gian và chi phí đi lại.
Việc công ty thiếu đầu tư vào công nghệ đang dẫn đến tình trạng kém hiệu quả vì nó cản trở năng suất và giao tiếp.
Chính sách chấm công của công ty đang gây ra tình trạng kém hiệu quả vì nó dẫn đến tình trạng vắng mặt và nghỉ ốm không cần thiết.
Việc đội ngũ bán hàng không có khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành doanh số đang gây ra tình trạng kém hiệu quả cho công ty vì dẫn đến tình trạng thiếu doanh thu.
Việc công ty không có chiến lược và mục tiêu rõ ràng đang gây ra tình trạng kém hiệu quả vì nó ngăn cản mục tiêu của nhóm phù hợp với sứ mệnh chung của công ty.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()