
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
khó hiểu
The word "inexorable" comes from the Latin words "in" (meaning "not") and "exora" (meaning "bringing out, compelling"). When put together, "inexorable" describes something that is completely unstoppable and compelling, with an emphasis on its unwavering force. The term entered the English language in the mid-16th century, and it has been used to describe events, actions, or forces that seem unalterable or unavoidable, such as the inevitable march of time, the pull of gravity, or the relentless march of a disease. Today, "inexorable" is still widely used in English literature and language, both as a noun and an adjective, to depict unyielding or unstoppable forces that cannot be avoided or stopped.
adjective
unshakeable, unmoved, unmoved
Những tác động của biến đổi khí hậu là không thể tránh khỏi, dẫn đến mực nước biển dâng cao và thiên tai xảy ra thường xuyên hơn.
Quá trình lão hóa là một thực tế không thể tránh khỏi của cuộc sống, và đi kèm với nó là nhiều vấn đề về sức khỏe.
Máy bay ném bom tàng hình lướt nhẹ nhàng trên bầu trời, một sức mạnh quân sự không thể ngăn cản của Hoa Kỳ.
Ngành bán lẻ đã có sự thay đổi không thể tránh khỏi nhờ sự phát triển của thương mại điện tử, một xu hướng tất yếu và không có dấu hiệu dừng lại.
Nhu cầu ngày càng tăng của công nghệ hiện đại đã mang lại nhu cầu cấp thiết về các giải pháp hiệu quả và sáng tạo hơn.
Sự mất ổn định về luật pháp và trật tự ở một số khu vực của thành phố đã dẫn đến tỷ lệ tội phạm gia tăng không thể tránh khỏi.
Sự trôi qua thầm lặng của thời gian dường như không ngừng làm chúng ta mệt mỏi khi chúng ta phải vật lộn để theo kịp dòng chảy không thể tránh khỏi của nó.
Cơ sở hạ tầng cũ kỹ của nhiều nước đang phát triển đang đến ngưỡng chịu đựng, một thách thức không thể tránh khỏi đòi hỏi phải được quan tâm khẩn cấp.
Sự phát triển của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo là một lực lượng không thể tránh khỏi và sẽ tiếp tục định hình lại thế giới việc làm.
Sự thúc đẩy liên tục cho tiến bộ và phát triển đã dẫn đến sự xói mòn không thể tránh khỏi của môi trường tự nhiên, khiến chúng ta phải vật lộn với những hậu quả lâu dài của nó.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()