
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không thể tách rời
The word "inextricably" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Latin phrase "inextricabilis," meaning "difficult to unwind" or "entangled." This word was constructed by combining "in-" (meaning "not" or "opposite"), "ex" (meaning "out"), and "tricabilis" (meaning "twisted" or "woven"). The word "inextricably" was first used in English to describe something that was intricately entwined or twisted, making it difficult to separate or untangle. Over time, its meaning expanded to include the idea of being permanently or deeply connected, as in "inextricably linked" or "inextricably entangled." Today, this word is commonly used to describe relationships, emotions, or events that are deeply intertwined and cannot be easily separated.
adverb
inseparable, inextricable
Tình yêu và tình bạn gắn bó chặt chẽ với nhau, vì nhiều người thấy khó có thể yêu ai đó mà không muốn dành thời gian cho họ.
Sự hạnh phúc và thành công của một doanh nghiệp gắn liền chặt chẽ với sự hài lòng của khách hàng.
Sự xuất hiện và chức năng của thói quen có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, vì rất khó để tách biệt cách chúng ta hành động khỏi lý luận thúc đẩy chúng ta.
Văn hóa và bản sắc của một người gắn bó chặt chẽ với nhau, vì niềm tin, giá trị và phong tục của một người có tác động đáng kể đến con người họ.
Tác động của ô nhiễm và biến đổi khí hậu có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, vì suy thoái môi trường có tác động trực tiếp đến khí hậu, từ đó ảnh hưởng đến môi trường.
Sự thành công của một dự án hoặc nỗ lực gắn liền chặt chẽ với kỹ năng, nguồn lực và tinh thần làm việc nhóm của những người tham gia.
Mối quan hệ giữa đức tin và tâm linh gắn bó chặt chẽ với nhau, vì nhiều cá nhân coi đức tin là một phần thiết yếu cho sức khỏe tâm linh của họ.
Nhận thức và tác động của nghệ thuật gắn kết chặt chẽ với nhau, vì vẻ đẹp và ý nghĩa của một tác phẩm là chủ quan nhưng được cảm nhận rộng rãi bởi những người trải nghiệm nó.
Mối quan hệ giữa công nghệ và xã hội gắn bó chặt chẽ với nhau, vì những tiến bộ trong công nghệ có tác động trực tiếp đến cách mọi người giao tiếp, làm việc và tương tác.
Mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại gắn bó chặt chẽ với nhau, vì những trải nghiệm và lựa chọn của chúng ta ngày nay được hình thành bởi các sự kiện và hoàn cảnh trong quá khứ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()