
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự đồng ý được thông báo
The phrase "informed consent" originated in the field of medicine during the 1950s and 1960s. At the time, there was growing recognition that patients had a right to make decisions about their own health care, and that doctors had a duty to provide them with enough information to make informed choices. The term "informed consent" was coined to describe this concept. It refers to a process by which healthcare professionals communicate crucial information to their patients in order to help them make informed decisions about their health care. This includes details about the proposed treatment, its objectives, risks, benefits, and alternative treatments. The idea of informed consent has been gaining acceptance since the Nuremberg Trials after World War II. These trials established the principle that human subjects participating in medical research should provide voluntary consent, and should be informed of potential risks and benefits. This principle has since been incorporated into many legal and ethical codes related to research and healthcare, making informed consent an essential part of medical practice and research today.
Trước khi trải qua một thủ thuật y tế, bệnh nhân đã được thông báo kỹ lưỡng về những rủi ro và lợi ích tiềm ẩn, đồng thời được cung cấp sự đồng ý bằng văn bản.
Để tham gia thử nghiệm lâm sàng, người tình nguyện được yêu cầu ký vào mẫu đơn đồng ý tham gia nêu chi tiết mục tiêu, rủi ro tiềm ẩn và lợi ích của nghiên cứu.
Trước khi đưa ra quyết định điều trị, bệnh nhân sẽ được cung cấp thông tin chi tiết về liệu pháp được đề xuất, kết quả mong đợi và bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào, đồng thời đưa ra sự đồng ý có hiểu biết.
Nhà nghiên cứu đã có được sự đồng ý có thông tin từ mỗi người tham gia trước khi thu thập bất kỳ thông tin cá nhân nhạy cảm nào hoặc tiến hành bất kỳ thủ thuật xâm lấn nào.
Tài liệu đồng ý tham gia nghiên cứu đã giải thích rõ ràng bản chất của nghiên cứu, quyền của người tham gia và những rủi ro và lợi ích tiềm ẩn khi tham gia.
Quá trình đồng ý có thông tin đảm bảo rằng bệnh nhân nhận thức đầy đủ về các phản ứng có hại có thể xảy ra với thuốc và đồng ý tiến hành điều trị.
Bác sĩ giải thích những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn liên quan đến từng phương án điều trị và giúp bệnh nhân đưa ra quyết định sáng suốt, đảm bảo bệnh nhân đồng ý thực hiện phương án đã chọn.
Các nhà nghiên cứu đã cung cấp thông tin chi tiết về kết quả dự kiến của nghiên cứu, các rủi ro và lợi ích tiềm ẩn, cũng như bất kỳ giải pháp thay thế nào cho việc tham gia vào tài liệu đồng ý tham gia nghiên cứu.
Đã có được sự đồng ý có hiểu biết từ mỗi người tham gia, nêu chi tiết các rủi ro, lợi ích và tác động tiềm ẩn khi tham gia nghiên cứu, đồng thời tất cả thông tin này đều được cung cấp ở định dạng dễ tiếp cận.
Bệnh nhân được thông báo về các phương pháp điều trị thay thế tiềm năng cũng như rủi ro và lợi ích của chúng, cũng như tùy chọn từ chối điều trị, cho phép họ đưa ra sự đồng ý có hiểu biết đối với phương án hành động được đề xuất.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()