
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cái nhìn thấu suốt
The word "insight" has French and Latin origins. The French word "insight" is "intuition," which means the immediate perception of truth or fact through the mind or senses, without any need for rational thought or analysis. The Latin root of "insight" is "sub-" ("sub" meaning "under") and "sidereus" ("sidereus" meaning "starry" or "asteroid"). When put together, "subsidereus" leads to "subsidior," which means "understanding" or "reasoning." Thus, in the 14th century, when "insite" replaced "intuition" in Middle English, it carried the meaning of a sudden, intuitive realization or comprehension - an instant of understanding, or insight. The word's meaning has since evolved over time, now including the ability to see things in a new or deeper way, to perceive hidden truths, or to understand complex problems, situations, or concepts.
noun
insight, insight into things; insight, insight
Default
penetration; conception, perception
an understanding of what something is like
sự hiểu biết về cái gì đó là như thế nào
Có rất nhiều hiểu biết có giá trị trong cuốn sách của cô.
Công việc của ông cung cấp một số hiểu biết hữu ích.
Cuốn sách mang đến cho chúng ta những hiểu biết thú vị về cuộc sống ở Mexico.
Tôi hy vọng bạn đã có được cái nhìn sâu sắc hơn về những khó khăn mà chúng tôi gặp phải.
Cô có một số hiểu biết thú vị về các nguyên tắc định hướng chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ.
Cuốn sách cung cấp những hiểu biết quan trọng về mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân.
cơ hội nhận được lời khuyên kinh doanh và hiểu biết sâu sắc từ các doanh nhân thành công khác
Giáo viên phải áp dụng vào lớp học những hiểu biết sâu sắc mà họ thu được trong các khóa học giáo dục.
Những lá thư này cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình viết của bà.
Mục tiêu của nghiên cứu là để có được cái nhìn sâu sắc hơn về các quá trình của thị trường lao động.
Nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc trực tiếp về cơ chế phân tử.
the ability to see and understand the truth about people or situations
khả năng nhìn và hiểu sự thật về con người hoặc tình huống
Anh ấy có cái nhìn sâu sắc, tầm nhìn và lòng nhân đạo sâu sắc.
Cô ấy là một nhà văn có cái nhìn sâu sắc.
Với một thoáng hiểu biết, tôi nhận ra giấc mơ có ý nghĩa gì.
Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, nhóm tiếp thị đã có được những hiểu biết có giá trị về sở thích và hành vi của đối tượng mục tiêu.
Phân tích sâu sắc của CEO về dữ liệu tài chính của công ty đã dẫn đến việc thực hiện một chiến lược xoay chuyển tình thế thành công.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()