
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
mất khả năng thanh toán
The word "insolvency" originates from the Latin phrase "in solvendo," meaning "not able to pay." This phrase literally translates to "not in the state of paying," emphasizing the inability to meet financial obligations. Over time, the phrase evolved into the English word "insolvency," signifying a state of financial ruin where liabilities exceed assets.
noun
default
Default
(economics) [state, event] of insolvency; bankruptcy
Sau nhiều tháng vật lộn với nợ nần, công ty đã tuyên bố phá sản.
Tình trạng phá sản của công ty khiến các chủ nợ phải vật lộn để trả nợ.
Ngân hàng yêu cầu trả nợ ngay lập tức, nếu không người vay sẽ phải đối mặt với tình trạng mất khả năng thanh toán.
Tòa án chỉ định một người được ủy thác để quản lý công việc của cá nhân mất khả năng thanh toán.
Người hành nghề phá sản đã đề xuất một kế hoạch quản lý nợ để giải quyết tình trạng phá sản.
Tình trạng phá sản của công ty dẫn đến việc chấm dứt hoạt động và bán tài sản.
Tổ chức này đã hợp tác với nhà cung cấp dịch vụ phá sản để xây dựng kế hoạch giải quyết phù hợp.
Cổ phần của đối tác mất khả năng thanh toán trong công ty đã được các đối tác còn lại mua lại.
Người quản lý tình trạng phá sản đã báo cáo khoản lỗ cho tài sản phá sản.
Khung pháp lý về phá sản nhằm mục đích đưa ra giải pháp công bằng và có trật tự cho các tổ chức mất khả năng thanh toán.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()