
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sở hữu trí tuệ
The term "intellectual property" emerged in the 19th century as a way to describe certain intangible creations of the mind, such as inventions, literary works, and artistic expressions, that could be legally owned and protected. The phrase combines the notion of "property," which refers to a person's right to possess and use something, and "intellectual," which highlights the mental effort and originality that goes into creating these intangible assets. As technologies for mass production and distribution became more common, the need to safeguard these intellectual creations from unauthorized use or copying grew, leading to the development of intellectual property laws that continue to govern the creation and regulation of original works and innovations today.
Tác giả đã nộp đơn xin cấp bản quyền sở hữu trí tuệ cho cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình lên Văn phòng Bản quyền Hoa Kỳ.
Sau nhiều năm nghiên cứu và phát triển, công nghệ độc quyền của công ty khởi nghiệp này đã được cấp bằng sáng chế rộng rãi, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của công ty khỏi các đối thủ cạnh tranh.
Phong cách âm nhạc độc đáo của ban nhạc được bảo vệ bởi luật bản quyền, ngăn chặn người khác sử dụng tài sản trí tuệ của họ mà không được phép.
Người đại diện văn học của tác giả đã đàm phán một thỏa thuận cấp phép với một nhà xuất bản nước ngoài, cấp cho họ quyền phân phối tác phẩm của tác giả để đổi lấy tiền bản quyền, đảm bảo rằng quyền sở hữu trí tuệ của cả tác giả và nhà xuất bản đều được tôn trọng.
Thiết kế sáng tạo của nhà phát minh được bảo vệ bằng nhãn hiệu, ngăn chặn những người khác sản xuất và bán các sản phẩm tương tự dưới tên thương hiệu gây nhầm lẫn.
Thương hiệu danh tiếng của hãng thời trang này là một thương hiệu đã được khẳng định, được tạo nên qua nhiều năm nuôi dưỡng cẩn thận và bảo vệ chặt chẽ quyền sở hữu trí tuệ.
Phong cách đặc trưng của nghệ sĩ, một bức chân dung chân thực về tài sản trí tuệ của họ, có thể nhận ra ngay lập tức và được bảo vệ theo luật bản quyền.
Nghiên cứu khoa học tiên tiến của trường đại học mang lại bằng sáng chế và quyền sở hữu trí tuệ, thúc đẩy tiến bộ khoa học và tạo ra doanh thu cho trường.
Ngoại hình và phong thái đặc biệt của diễn viên, được gọi là tính cách của họ, đóng góp đáng kể vào quyền sở hữu trí tuệ của họ, bảo vệ họ khỏi hành vi mạo danh và chiếm đoạt.
Kịch bản có bản quyền của hãng phim được bảo vệ chặt chẽ nhằm đảm bảo quyền sở hữu trí tuệ không bị đối thủ cạnh tranh sử dụng sai mục đích hoặc đạo văn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()