
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
trong số những thứ khác
The phrase "inter alia" is a Latin expression meaning "among other things" or "in addition to" in English. It is commonly used in legal documents and academic writing to provide further examples or explanations to support a statement. The origin of this phrase can be traced back to ancient Roman times when Latin was the language of law and administration. In Latin, "inter" means "between" and "alia" means "other things." The use of "inter alia" as a way of briefly listing other items or details can be seen as an extension of this linguistic tradition. The expression retains its usefulness today as a concise way to acknowledge a range of items, thus saving space and minimizing repetition.
Báo cáo nêu rõ các chiến lược tăng trưởng của công ty, bao gồm các sáng kiến tiếp thị, chương trình nghiên cứu và phát triển, cũng như hợp tác với các công ty hàng đầu khác trong ngành như Microsoft, Cisco và Google, cùng nhiều công ty khác.
Tổng giám đốc điều hành đã thảo luận về các mục tiêu tài chính của công ty trong năm, bao gồm mục tiêu doanh thu, cắt giảm chi phí và đầu tư chiến lược vào R&D, cùng nhiều mục tiêu khác.
Tờ quảng cáo sản phẩm liệt kê các tính năng của thiết bị, chẳng hạn như chức năng màn hình cảm ứng, kết nối không dây và khả năng tương thích với các chương trình phần mềm phổ biến như Microsoft Office và Adobe Creative Suite, cùng nhiều tính năng khác.
Các điều khoản của liên doanh giữa hai công ty bao gồm nhiều lĩnh vực, trong đó có quyền sở hữu trí tuệ, đóng góp tài chính và các thỏa thuận quản trị, cùng nhiều vấn đề khác.
Báo cáo xác định những trở ngại tiềm ẩn đối với việc thực hiện chính sách mới, chẳng hạn như sự phản đối của các bên liên quan, hạn chế về nguồn lực và thiếu hiểu biết của nhân viên, cùng nhiều vấn đề khác.
Nhóm đã trình bày kế hoạch dự án toàn diện cho ban quản lý cấp cao, nêu rõ mốc thời gian, các cột mốc, mục tiêu và rủi ro của dự án, cùng nhiều nội dung khác.
Hợp đồng giữa khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ nêu rõ phạm vi công việc, thời gian, điều khoản thanh toán và quyền sở hữu trí tuệ, cùng nhiều nội dung khác.
Bài viết đánh giá những phát triển gần đây trong lĩnh vực công nghệ nano, bao gồm những đột phá trong khoa học vật liệu, ứng dụng y tế và tính bền vững của môi trường, cùng nhiều lĩnh vực khác.
Mô tả công việc liệt kê các trình độ cần thiết, chẳng hạn như bằng cấp liên quan, kinh nghiệm trong ngành và trình độ thành thạo về kỹ năng CNTT, cùng nhiều tiêu chuẩn khác.
Biên bản cuộc họp ghi lại các điểm thảo luận, bao gồm các vấn đề liên quan đến sự tham gia của bên liên quan, nhân sự và hạn chế ngân sách, cùng nhiều vấn đề khác.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()