
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
gan dạ
The word "intrepid" derives from the Latin word "intrepidus," which can be broken down into two parts: "in-" meaning "not" or "without," and "trepidus" meaning "fearful" or "dreadful." The origin of the latter word is uncertain, but some scholars suggest that it could be linked to the verb "tremere," meaning "to shake" or "tremble." In English, the word "intrepid" first appeared in the mid-16th century, carrying its Latin meaning of "undaunted" or "fearless." It was used to describe people who exhibited great bravery and courage in the face of danger, particularly in military contexts. In addition to its original meaning, "intrepid" also came to refer to courage in other areas, such as exploring new lands or pursuing scientific discovery without regard for danger or uncertainty. Today, it continues to be used in both these contexts, and has come to be associated with individuals or entities that exhibit a high degree of bravery and determination in their endeavors.
adjective
brave
Nhà thám hiểm gan dạ đã dũng cảm lội bộ qua khu rừng rậm rạp, không hề nao núng trước những nguy hiểm rình rập trong bóng tối.
Nhà báo gan dạ này đã không sợ hãi theo đuổi sự thật, ngay cả khi điều đó gây nguy hiểm cho sự an toàn của chính cô.
Với quyết tâm cao độ, vận động viên này đã không bỏ cuộc và cuối cùng đã giành chiến thắng trong cuộc thi khắc nghiệt này.
Những thủy thủ gan dạ đã dũng cảm vượt qua những con sóng nguy hiểm và những cơn bão dữ dội để đến được đích.
Nhà khoa học gan dạ này đã làm việc không biết mệt mỏi để tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh chết người này, ngay cả khi phải đối mặt với những trở ngại tưởng chừng như không thể vượt qua.
Người leo núi gan dạ đã leo lên những đỉnh núi hiểm trở một cách bình tĩnh và duyên dáng, tinh thần của cô không hề nao núng trước nguy hiểm.
Những nhà thám hiểm hang động gan dạ đã đào sâu vào lòng Trái Đất, khám phá những bí mật và điều kỳ diệu mà ít người khác dám khám phá.
Với trái tim dũng cảm, người tình nguyện đã đăng ký làm việc tại vùng xung đột, quyết tâm tạo nên sự khác biệt.
Người đầu bếp gan dạ đã vượt qua ranh giới của chuyên môn ẩm thực, kết hợp hương vị và nguyên liệu theo những cách không ngờ tới.
Cuộc phiêu lưu đầy thú vị đang chờ đón du khách gan dạ, dám dấn thân vào cuộc hành trình hoang dã và chưa thuần hóa.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()