
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tham gia vào
The phrase "involve in" is a prepositional phrasal verb in the English language, meaning to include or require the participation of someone or something in an action or process. Its origin can be traced back to Old French, where the phrase "enroler" was used to denote the process of enrolling someone in an association, organization, or military service. The prefix "in" in Middle English transformed the meaning from "to roll into" to "to enroll," which gave birth to the modern-day phrase "involve" in the Middle English period. In Middle English, "involve" was used in the sense of "enroll," chiefly for the ecclesiastical list of names of clergy members. The latter part of the phrase, "in," has been used as a preposition, meaning "in" or "into" in English grammar, since Old English times. Therefore, the phrase "involve in" has evolved over time to indicate the notion of participation or engagement in an activity or event, which is an essential component of the modern English vocabulary.
Việc lập kế hoạch cho sự kiện từ thiện thường niên của công ty chúng tôi bao gồm việc phối hợp với nhiều nhà tài trợ khác nhau, chọn địa điểm và tổ chức các cơ hội tình nguyện.
Việc chuẩn bị một công thức phức tạp có thể bao gồm nhiều bước, chẳng hạn như thái rau, trộn nguyên liệu và nấu ở nhiệt độ thích hợp.
Việc triển khai chương trình phần mềm máy tính mới tại văn phòng của chúng tôi bao gồm đào tạo nhân viên, khắc phục sự cố tiềm ẩn và đảm bảo khả năng tương thích với các hệ thống hiện có.
Quá trình học một ngôn ngữ mới bao gồm việc học các quy tắc ngữ pháp, luyện tập kỹ năng nói và đắm mình vào ngôn ngữ thông qua việc đọc, nghe và xem người bản ngữ nói.
Để xây dựng một doanh nghiệp thành công, bạn cần phân tích xu hướng thị trường, lập kế hoạch kinh doanh vững chắc, huy động vốn và quản lý hoạt động hàng ngày.
Tham gia vào quá trình điều tra hiện trường vụ án, các thám tử thu thập bằng chứng, phỏng vấn nhân chứng và phân tích dữ liệu pháp y để cố gắng ghép nối lại câu chuyện về những gì đã xảy ra.
Để nâng cao đời sống tâm linh, bạn có thể thực hiện thiền định, suy ngẫm về những câu hỏi lớn và tham gia các buổi lễ hoặc nghi lễ tôn giáo.
Góp phần vào thành công của đội bóng rổ, cầu thủ ngôi sao của chúng tôi dành nhiều giờ luyện tập và làm việc với huấn luyện viên để hoàn thiện kỹ năng của mình.
Sự thành công của dự án phụ thuộc rất nhiều vào sự hợp tác và phối hợp của tất cả mọi người liên quan, bao gồm các nhà thiết kế, kỹ sư và các bên liên quan khác.
Trong quá trình thí nghiệm khoa học, các chi tiết thủ tục của từng giai đoạn cũng như bằng chứng thu thập được phải được ghi chép đầy đủ để đảm bảo tính tái tạo và chính xác.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()