
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
lộn xộn
"Jumbled" likely originated from the Middle English word "jomble," meaning "to mix up, to stir, or to shuffle." This word itself is a variation of "jumble," which comes from the Old French "giombler," meaning "to jostle or shake." Over time, "jomble" evolved into "jumbled," reflecting the act of mixing things together in a haphazard or confused manner. This evolution reflects the way language adapts and changes to reflect the nuances of human expression.
noun
(like) jumbal
mess
transitive verb
mix up, mess up, muddle up
Sau khi tách các chữ cái trong từ "set", Alice đã xáo trộn chúng lại và cố gắng sắp xếp lại thành một từ mới, nhưng cô không thể nghĩ ra được từ nào.
Hộp câu đố trước mặt Jake chứa một mớ hỗn độn các loại ốc vít, bu lông và các bộ phận khác nhau, khiến cho việc giải đố trở nên gần như không thể.
Các chữ cái trong ô chữ bị xáo trộn đến mức không thể nhận ra, khiến Sarah rên rỉ vì thất vọng.
Bên trong chiếc túi giấy nhàu nát, Maria tìm thấy một đống đồ lộn xộn gồm đủ thứ từ những chiếc kẹp giấy cho đến những mẩu kẹo vụn.
Những chữ viết trên biển hiệu bên ngoài nhà hàng đã bị gió mạnh làm xáo trộn, khiến việc giải mã những gì ghi trên đó trở nên gần như không thể.
Sau nhiều năm bị bỏ quên, đống lộn xộn bên trong căn gác mái là một mớ hỗn độn gồm mạng nhện, đồ nội thất cũ và đủ loại di vật bám bụi.
Tâm trí của David trở nên rối bời và những suy nghĩ hỗn loạn, khiến anh quên mất những việc đơn giản như anh để chìa khóa ở đâu.
Quần áo vứt bừa bãi trên sàn phòng ngủ, khiến Rachel khó có thể tìm được thứ cô cần.
Những mảnh ghép lộn xộn của bộ đồ chơi tàu hỏa đã rơi khỏi bàn trong lúc vụng về, khiến bọn trẻ không thể làm theo hướng dẫn.
Trong cảnh nhộn nhịp, đông đúc của con phố, âm thanh và chuyển động dường như hỗn loạn, khiến John cảm thấy mất phương hướng và chóng mặt.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()