
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
khăn tay
The word "kerchief" has a rich history dating back to the 14th century. It originated from the Old French word "cercle," meaning "circle" or "ring." In medieval times, a kerchief referred to a square or circular piece of cloth used to cover the head, face, or neck as a sign of humility, grief, or reverence. It was often worn by men, particularly during formal occasions or as a symbol of mourning. Over time, the term "kerchief" became associated with a handkerchief, a small piece of cloth used to wipe away tears, sweat, or blood. In American English, a kerchief is often used to describe a colorful cloth neckscarf, typically worn by men, which adds a touch of flair to one's outfit. Today, the word "kerchief" is used in various contexts, including literature, art, and even as a metaphor for something circular or complete.
noun
headscarf (women's)
(poetry) handkerchief, handkerchief
Sarah quấn chiếc khăn ren mỏng manh quanh cổ để bảo vệ cổ khỏi những cơn gió mạnh trên bãi biển.
Người trông trẻ nhét một chiếc khăn tay gingham nhiều màu vào túi đựng tã như một lớp bảo vệ thêm cho đầu em bé trong giờ ngủ trưa.
Anh chàng cao bồi nhét chiếc khăn tay bandana màu đỏ vào túi quần jeans để lau nhanh mồ hôi trên trán trong buổi chiều nóng nực.
Người phụ nữ thanh lịch đã khéo léo gấp chiếc khăn lụa thành hình vuông nhỏ để mang trong ví như một nét chấm phá phút cuối cho hình ảnh của mình.
Trọng tài bóng đá ra hiệu kết thúc trận đấu bằng cách ném một chiếc khăn tay cotton màu trắng lên không trung để ra hiệu cho các cầu thủ rời khỏi sân.
Trong các cuộc đua ngựa, các nài ngựa buộc một chiếc khăn lụa xanh quanh cổ có màu sắc đua của ngựa mình để thể hiện sự ủng hộ và niềm tự hào.
Ông già quàng chiếc khăn tay bẩn quanh cổ như khăn tay, vì ông đã làm mất chiếc khăn thường dùng trong cơn đãng trí.
Nhân viên bếp tại bệnh viện phải đội khăn tay cotton trắng tinh quanh đầu để giữ tóc không che mặt khi nấu nướng và phục vụ thức ăn.
Người đầu bếp buộc một chiếc khăn tay vải lanh đỏ gọn gàng quanh cổ cô trong khi thái rau cho bữa tiệc tối, ngăn không cho bất kỳ mẩu rau nào lọt vào miệng cô.
Cặp đôi trẻ, đang đắm chìm trong chuyến dã ngoại lãng mạn, đã nhẹ nhàng mở chiếc khăn ren trắng và trải ra trên bãi cỏ như khăn trải bàn cho bữa tiệc.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()