
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chậm trễ
The word "laggard" has its roots in the Middle English period, dating back to the 14th century. It comes from the Old English words "lag" meaning "delay" or "tardiness" and "ard" meaning "gard" or "keeper". Initially, a laggard was someone who was slow or tardy in fulfilling their duties or obligations. Over time, the term expanded to include anyone who was slow to react, respond, or make progress. In the 16th century, the term took on a more pejorative connotation, describing someone who was reluctant, slow-witted, or easily distracted. Today, a laggard is often used to describe an individual or organization that is slow to adapt, innovate, or respond to changing circumstances. Despite its negative connotations, the word "laggard" remains a useful term for describing someone or something that is slow on the uptake.
noun
slow person; slow walker behind
dodo
adjective
slow; tardy
backward
Doanh số bán hàng của công ty đã chậm lại trong quý vừa qua, khiến các nhà đầu tư lo lắng về triển vọng tương lai của công ty.
Bất chấp những nỗ lực hết sức của giảng viên để thu hút sinh viên, một số sinh viên vẫn tụt lại phía sau, gặp khó khăn trong việc theo kịp lớp học.
Phiên bản phần mềm mới này chậm hơn so với phiên bản trước và không đạt được tiêu chuẩn cao mà phiên bản trước đã đặt ra.
Thành tích kém cỏi của vận động viên này trong giải vô địch khiến cô cảm thấy mình như kẻ tụt hậu, và cô quyết tâm nỗ lực hết mình để quay lại đúng hướng.
Xu hướng truyền thông xã hội khiến một số thương hiệu cảm thấy mình như kẻ tụt hậu khi phải vật lộn để theo kịp sự phát triển không ngừng của bối cảnh trực tuyến.
Các thành viên chậm trễ trong nhóm dự án đã được chuyển sang vai trò hỗ trợ, trong khi những thành viên còn lại trong nhóm sẽ tiếp tục thực hiện các chiến lược thay thế mà họ đã xây dựng.
Lợi nhuận chậm chạp của công ty khởi nghiệp công nghệ y tế này đã khiến tương lai của công ty gặp nguy hiểm khi các nhà đầu tư kêu gọi một kế hoạch xoay chuyển tình thế.
Điểm số kém cỏi của cô học sinh này đã buộc cô phải học tập chăm chỉ gấp đôi so với các bạn cùng trang lứa, khiến cô cảm thấy mình như kẻ tụt hậu khi so sánh.
Bất chấp những nỗ lực của bộ phận tiếp thị, dòng sản phẩm này vẫn chậm chân về mặt thị phần, khiến triển vọng tăng trưởng chung của công ty bị trì trệ.
Các chính sách nhân sự của công ty đã bị chỉ trích vì không theo kịp các xu hướng mới nhất của ngành, khiến công ty tụt hậu về mặt thu hút nhân tài và gắn kết nhân viên.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()