
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đứa trẻ có chìa khóa
The term "latchkey kid" originated in the mid-19th century in Great Britain, where it referred to children who had a special key, known as a latchkey, to open the door of their home. The children were often left alone for several hours in the evening, as their parents went out to work due to growing industrialization and urbanization. This situations resulted in a rise in child labor, as children were put to work to support their families financially. However, the phrase "latchkey kid" was coined to describe these children specifically, as they were forced to manage themselves and their households in their parents' absence. The expression gradually spread to the United States in the 20th century, with "latchkey kids" becoming a common feature in urban areas where both parents worked. Today, "latchkey kid" is still used to describe children who come home to an empty house after school, often due to their parents' long work hours.
Sarah là một đứa trẻ tự lập, ngày nào cũng đi học về nhà trong căn nhà trống trải vì bố mẹ cô đều có công việc bận rộn đòi hỏi họ phải làm việc muộn.
Là một đứa trẻ tự lập, Tim đã học cách tự lập từ khi còn nhỏ, tự nấu ăn và hoàn thành bài tập về nhà mà không cần sự giám sát của người lớn.
Các chương trình sau giờ học và trung tâm cộng đồng đã trở thành phao cứu sinh cho nhiều trẻ em tự lập như Emily, những người dựa vào các nguồn lực này để bận rộn và an toàn trong khi cha mẹ đi làm.
Là một đứa trẻ tự lập đã dạy Maria cách quản lý thời gian một cách khôn ngoan và ưu tiên trách nhiệm của mình, giúp cô trở thành một người trẻ tuổi thành đạt và tự lập.
Chris, một đứa trẻ tự lập, đánh giá cao những lợi ích của việc có lịch trình linh hoạt và sự tự do đi lại theo ý muốn, nhưng cậu bé cũng hiểu tầm quan trọng của việc giao tiếp và duy trì mối quan hệ tốt với cha mẹ.
Một số trẻ tự lập, như Jessica, thích sự cô độc và độc lập khi ở nhà một mình, trong khi những trẻ khác, như Alex, cảm thấy cô đơn và bị cô lập khi không có sự hỗ trợ của cha mẹ.
Lớn lên trong một gia đình khép kín, Julian đã học được cách coi trọng sự riêng tư và trách nhiệm cá nhân, nhưng anh cũng nhận ra tầm quan trọng của việc duy trì giao tiếp thường xuyên với cha mẹ.
Là một đứa trẻ tự lập, Lily thích sự tự do theo đuổi đam mê và sở thích của mình mà không bị hạn chế bởi sự giám sát của người lớn, nhưng cô bé cũng hiểu tầm quan trọng của việc đặt ra ranh giới và tránh những tình huống nguy hiểm.
Những trải nghiệm khi là một đứa trẻ tự lập đã truyền cho Maddy ý thức mạnh mẽ về tính tự lập, khả năng phục hồi và sự tháo vát, giúp ích cho cô bé trong nhiều lĩnh vực khác của cuộc sống.
Trở thành một đứa trẻ tự lập có nhiều thách thức, nhưng nhiều đứa trẻ từng sống tự lập, như Maya, đã đạt được thành công lớn và trở thành những người lớn độc lập, có trách nhiệm.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()