
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Sự rò rỉ
The word "leakage" originated from the Old English word "leccan," meaning "to leak." This word itself is derived from the Proto-Germanic word "lekkō," which had a similar meaning. The concept of leakage, referring to the unintentional escape of a substance through a hole or opening, has been around for centuries and is reflected in the etymology of the word. Over time, the meaning of "leakage" has expanded to include the unauthorized disclosure of confidential information.
noun
leakage, seepage, leaking, escape
leakage
leakage of military secrets: the leaking of military secrets
illegal disappearance (of money...)
Trong quá trình kiểm tra, chúng tôi phát hiện đường ống bị rò rỉ quá mức, cho thấy hệ thống ống nước có vấn đề nghiêm trọng.
Bộ tản nhiệt trong xe của tôi bị rò rỉ dầu, gây ra tình trạng rò rỉ cứng đầu mà tôi cần phải khắc phục càng sớm càng tốt.
Sau vụ tràn dầu, đã có một lượng dầu rò rỉ đáng kể ra biển, gây ra những lo ngại về môi trường và đòi hỏi phải nỗ lực dọn dẹp ngay lập tức.
Pin đồng hồ của tôi bị rò rỉ, gây rò rỉ chất điện phân đáng kể, làm hỏng các linh kiện bên trong.
Con đập đã bị rò rỉ nước do khiếm khuyết về kết cấu, gây nguy hiểm tiềm tàng cho người dân sống ở hạ lưu.
Mái của tòa nhà cũ dễ bị dột, dẫn đến hư hỏng do nước và nấm mốc phát triển bên trong các phòng.
Máy lọc máu của bệnh nhân bị rò rỉ, khiến đội ngũ y tế khó duy trì đủ lượng dịch truyền cho bệnh nhân.
Chất trám trên cửa sổ không giữ được độ bền, gây ra tình trạng rò rỉ nước liên tục khi trời mưa lớn.
Báo cáo tài chính của công ty đã tiết lộ tình trạng rò rỉ sở hữu trí tuệ đáng lo ngại cho các đối thủ cạnh tranh, thúc đẩy một cuộc điều tra về vấn đề này.
Hệ thống tưới tiêu tại trang trại liên tục bị rò rỉ, gây lãng phí tài nguyên và làm giảm năng suất cây trồng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()