
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
lech sau
The phrase "lech after" originates from Middle English, specifically from the Old English word "hlaеc." The root of this word, "hlą," is a verb meaning "to drink" or "to suckle," and comes from the proto-Germanic word "hlig� buffers." In its original Old English usage, "hlaecc" referred to someone who drank or drank deeply, often in reference to drinking beer or ale. This sense can still be found in modern English in the verb "lech" which derives from "hlaecc." The phrase "lech after" is a modifier, added to a noun, and was originally used to describe someone who had a constant craving or desire, cause by their excessive drinking habits. This specific usage as a proverb, warning against weighty and worried desires, is first recorded in the 16th century. Overall, the origins and derivation of this phrase demonstrates the close connection and cultural significance that drinking had in English history, and the enduring influence of language from the Old English period.
Người bán trái cây đã cảm ơn anh vì đã giúp anh chất giỏ trái cây vào xe tải, vì nếu không có sự giúp đỡ của anh, Lucas sẽ không có thức ăn. (Người bán trái cây cảm ơn Lucas vì đã giúp anh ta chất các thùng trái cây lên xe tải vì nếu không có sự giúp đỡ của anh ta, Lucas sẽ *lech*o, nghĩa là: "đói" trong tiếng Anh.)
Con chó khóc với chủ vì tin dữ được báo cho nó vào đêm hôm đó, bởi chắc chắn nó sẽ cảm thấy thèm ăn nếu người chủ không giúp nó lấy thức ăn. (Con chó đã khóc với chủ của nó vì tin xấu được thông báo vào đêm hôm đó vì chắc chắn nó sẽ cảm thấy *lech*o, nghĩa là: "đói" trong tiếng Anh, nếu chủ của nó không giúp nó lấy thức ăn.)
Chú của Carlos rất hào hứng khi nghe cháu trai chuyên gia thực phẩm của ông nói với ông về cách nấu món lechón ngon nhất. (Chú của Carlos phát triển thành *lech*o, nghĩa là: "đói" trong tiếng Anh khi ông nghe người cháu chuyên nghiệp của mình nói về cách nấu thịt lợn nướng ngon nhất.)
Sau nhiều giờ đi bộ trên phố để tìm kiếm thức ăn, Pedrito ngất đi vì đói và khát, uống hết *sữa*, kiệt sức. (Sau nhiều giờ đi bộ dọc phố để tìm thức ăn, Pedrito ngất đi vì khát và đói, kết thúc là *lech*o, nghĩa là: "đói" trong tiếng Anh, cạn kiệt năng lượng.)
Cô bé từ khi còn trong sữa đã uống mười ly sữa để xoa dịu cơn đói. (Cô gái nhỏ, *lech*a, nghĩa là: "đói" trong tiếng Anh, đã uống mười ly sữa để xoa dịu cơn đói.)
Con mèo thấy chủ đang ăn liền tiến lại gần và bắt đầu kêu meo meo
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()