
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chân ấm hơn
The term "leg warmer" can be traced back to the 1960s, when it was primarily used in the context of physiotherapy. These compression garments were commonly known as "double stockings" or "compression stockings," as they were designed to improve blood circulation and prevent swelling in the legs. However, in the 1980s, the fitness industry began to popularize a new style of leg warmer known for its vibrant colors and textured designs. These garments were often made of neoprene and were designed to provide warmth and support to the muscles of the legs during workouts, particularly aerobics classes. The popularity of these leg warmers in the fitness community led to their association with the unique style of dance-pop singer, Madonna. Her music videos and stage performances heavily featured leg warmers, which became a significant fashion trend in the 1980s. The term "leg warmer" has since remained a cultural touchstone of that era and continues to be used today as a nostalgic reference to that time.
Sue đi tất giữ ấm trước khi xỏ giày trượt, sẵn sàng ra sân trượt băng.
Khi Jane lấy đôi tất chân màu hồng neon ra khỏi túi tập thể dục, bạn cô đảo mắt và trêu cô, "Cậu giữ mấy thứ này từ cơn sốt khiêu vũ thập niên 80 à?"
Sau chuyến đi bộ đường dài trên những ngọn núi lạnh giá, Jessica đã xỏ chân vào đôi tất giữ ấm để giữ ấm bắp chân trong quá trình xuống dốc.
Để chuẩn bị cho mùa thể thao mùa đông, huấn luyện viên của Matt khuyên anh nên đầu tư một đôi quần giữ ấm chân để mặc bên trong quần trượt tuyết.
Khi Sara bước ra ngoài chạy bộ vào buổi sáng trong làn gió lạnh buốt, cô kéo khóa quần giữ ấm chân lót lông cừu, cảm thấy biết ơn vì có thêm một lớp ấm áp.
Trong lớp yoga buổi sáng, Rachel thư giãn khi nhìn các bạn cùng lớp vật lộn để giữ ấm trong quần short và áo phông, còn mình thì hài lòng với đôi tất giữ ấm vừa vặn.
Khi Ed bắt đầu chuyến đi xe đạp, anh ấy đã xỏ chân vào đôi tất giữ ấm, biết ơn vì ánh nắng ấm áp ban ngày nhưng cũng chuẩn bị cho cái lạnh ban đêm.
Vào giữa mùa hè, đôi tất giữ ấm chân của Karen có hai công dụng, vừa giữ ấm cho những buổi chạy bộ buổi sáng lạnh giá vừa che chắn cho bắp chân rám nắng của cô trong các trận bóng chuyền bãi biển.
Khi nhóm bạn ngồi lại với nhau, nhâm nhi ca cao nóng và ngắm tuyết rơi, Tom ngại ngùng hỏi: "Các bạn có nghĩ mình quá già để đi tất chân không?" Cả nhóm cười khúc khích: "Sao không đi nếu chúng khiến bạn thấy thoải mái?"
Khi tuyết bắt đầu rơi trong lúc Carol đi dạo buổi tối, cô xỏ chân vào đôi tất giữ ấm, chuẩn bị tinh thần cho cái lạnh sắp tới.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()