
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bảo hiểm nhân thọ
The term "life insurance" is believed to have originated in the late 18th century when a group of British merchants formed the Amicable Society for a Referential Assurance Society. This organization was intended to help provide for the families of merchants who died at sea. The first policy issued by the society was for a lump sum payment to the beneficiaries in the event of the policyholder's death. The original name of this type of insurance was "burial societies," but it evolved into "life assurance" as insurers began offering policies for a range of causes of death beyond just burial expenses. The notion of "life insurance" as we know it today emerged during the Industrial Revolution when workers began to understand the importance of providing for their loved ones in case of an unexpected death. The term "insurance" itself comes from the medieval practice of "insuring" ships against possible damage or loss at sea. However, in the context of life insurance, it refers to the mutual sharing of risk between the policyholder and the insurer. The policyholder pays premiums in exchange for the insurer's promise to pay a specified amount (the death benefit) to named beneficiaries upon the policyholder's death. This financial protection helps to mitigate the financial hardships that can result from the unexpected loss of a loved one.
Jack quyết định mua bảo hiểm nhân thọ để đảm bảo an ninh tài chính cho vợ và các con trong trường hợp anh qua đời đột ngột.
Mẹ của Sarah qua đời đột ngột, khiến cô không có bất kỳ sự hỗ trợ tài chính nào. May mắn thay, mẹ cô đã mua một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, giúp Sarah chi trả cho đám tang của mẹ cô và trang trải một số khoản nợ chưa thanh toán của người mẹ quá cố.
Là một doanh nhân, Michael nhận ra tầm quan trọng của việc có đủ bảo hiểm nhân thọ để bảo vệ gia đình mình trong trường hợp xảy ra những sự kiện bất ngờ có thể khiến doanh nghiệp của anh gặp rủi ro.
Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư, Lisa biết cô cần phải cập nhật hợp đồng bảo hiểm nhân thọ để đảm bảo vợ và con cô sẽ được bảo vệ nếu tình huống xấu nhất xảy ra.
Trong những năm nghỉ hưu, Tom muốn đảm bảo vợ mình có thể duy trì mức sống ngay cả sau khi anh qua đời. Đó là lý do tại sao anh mua một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ chung sẽ cung cấp cho cả anh và vợ anh miễn là họ còn sống.
Khi cha của Mike qua đời đột ngột, Mike nhận ra tầm quan trọng của việc có bảo hiểm nhân thọ. Anh ngay lập tức mua một hợp đồng bảo hiểm để đảm bảo con cái mình sẽ được chăm sóc trong trường hợp anh đột ngột ra đi.
Chồng của Amy là trụ cột kinh tế trong gia đình, vì vậy cô biết mình cần có bảo hiểm nhân thọ để chu cấp cho các con trong trường hợp chồng qua đời.
Mark và vợ muốn chu cấp cho việc học hành và tuổi trưởng thành của con cái nên đã mua một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ có bao gồm điều khoản quỹ học đại học.
Sau khi nhận nuôi một đứa trẻ, Karen nhận ra rằng cô cần phải tăng mức bảo hiểm nhân thọ để đảm bảo đứa con trai mới sinh của cô sẽ được chăm sóc trong trường hợp cô qua đời.
Khi cha mẹ Peter qua đời, anh đã trực tiếp hiểu được tầm quan trọng của việc có bảo hiểm nhân thọ. Đó là lý do tại sao anh đảm bảo mua bảo hiểm để chu cấp cho gia đình mình trong trường hợp anh qua đời sớm.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()