
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cha mẹ đơn thân
The term "lone parent" originated in the United Kingdom in the late 1980s as a result of linguistic and social shifts. Before this time, single parents were often referred to as "widowed," "divorced," or "separated," depending on their circumstances. In the 1980s, however, there was a growing recognition that many single parents did not fall into these categories. Some had never married, while others had chosen to separate from a partner without going through a formal divorce. As a result, social workers, policy-makers, and other professionals began seeking a more inclusive term that encompassed all types of single parents. "Lone parent" was coined as a way of emphasizing that these individuals were managing the responsibilities of parenthood on their own, without a spouse or partner to share the load. The term quickly gained popularity in the UK and has since been adopted in many English-speaking countries around the world. While there are still debates about its accuracy and utility - some argue that it can be stigmatizing and fail to recognize the support networks that many single parents rely on - "lone parent" remains a widely used term in policy and advocacy contexts.
Sau sự ra đi đột ngột của chồng, Jane trở thành bà mẹ đơn thân, một mình nuôi hai đứa con.
Là một người cha đơn thân, Adam phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm khó khăn về tài chính và căng thẳng về mặt cảm xúc, nhưng anh vẫn kiên trì và truyền đạt những giá trị vững chắc cho con cái mình.
Emma vô cùng đau lòng khi biết mình phải trở thành bà mẹ đơn thân sau tai nạn thương tâm của người bạn đời, nhưng cô quyết tâm mang đến một mái ấm yêu thương và ổn định cho đứa con của mình.
Các chính sách của chính phủ đối với các bậc cha mẹ đơn thân đã bị chỉ trích vì góp phần gây ra đói nghèo và bất bình đẳng, đặc biệt là đối với các bà mẹ đơn thân.
Trong nhiều trường hợp, cha mẹ đơn thân phải đảm nhiệm nhiều vai trò, bao gồm kiếm tiền, chăm sóc và hỗ trợ về mặt tinh thần, điều này có thể rất áp lực.
Sarah thích sự tự do khi làm mẹ đơn thân, vì cô có thể nuôi dạy con cái theo cách phù hợp với nhu cầu và giá trị của gia đình.
Trở thành một bà mẹ đơn thân đã khiến Tanya trở nên tự lập và mạnh mẽ hơn, vì cô phải học cách chỉ dựa vào chính mình.
Nguồn lực của chính phủ dành cho cha mẹ đơn thân rất khan hiếm, khiến nhiều cha mẹ đơn thân gặp khó khăn trong việc chu cấp cho con cái.
Bất chấp những thách thức, nhiều bậc cha mẹ đơn thân vẫn tìm thấy sự hài lòng to lớn trong mối quan hệ gắn bó với con cái và cảm giác tự hào về sự độc lập của mình.
Thuật ngữ "cha mẹ đơn thân" có thể gây hiểu lầm, vì những cá nhân này không đơn độc trong cuộc đấu tranh của mình và thường nhờ đến các nhóm và mạng lưới hỗ trợ để giúp họ vượt qua.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()