
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tế bào lympho
The term "lymphocyte" derives from the Greek words "lymphē" and "kýtos," which translate to "lymph" and "cell," respectively. "Lymph" refers to the clear, colorless fluid that circulates throughout the lymphatic system, and "kýtos" means "cell." In the late 1800s, when the immune system was first being investigated, scientists discovered that small, white cells could be found in lymphatic tissue and fluid. These cells were distinct from other types of white blood cells, such as granulocytes and monocytes, that circulated in the bloodstream. The name "lymphocyte" was coined to describe these lymph-dwelling cells due to their unique location within the body, and the understanding of their function within the immune system gradually increased over time. Today, lymphocytes are known to play a central role in the adaptive immune response, and are classified into two main categories: B cells and T cells, each with distinct functions and properties.
noun
lymphocytes
Trong hệ thống miễn dịch của con người, tế bào lympho đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và tấn công các chất lạ như vi khuẩn và vi-rút.
Trong quá trình nhiễm trùng, số lượng tế bào lympho trong máu tăng lên khi hệ thống miễn dịch phản ứng để chống lại tác nhân gây bệnh xâm nhập.
Cổ trướng, tình trạng tích tụ chất lỏng trong ổ bụng, có thể do tình trạng thừa tế bào lympho, thường thấy ở một số loại ung thư.
Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu đặc tính của tế bào lympho để phát triển liệu pháp miễn dịch mới cho các bệnh như ung thư và các rối loạn tự miễn.
Tế bào lympho T, một loại tế bào bạch cầu, có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh, khiến chúng trở thành yếu tố quan trọng trong phản ứng miễn dịch.
Tế bào lympho B, một loại tế bào bạch cầu khác, sản xuất ra kháng thể có khả năng liên kết và vô hiệu hóa tác nhân gây bệnh.
Trong quá trình nhiễm HIV, vi-rút nhắm vào và phá hủy tế bào lympho T CD4, làm suy yếu hệ thống miễn dịch và khiến người bệnh dễ mắc các bệnh nhiễm trùng khác hơn.
Ở những người bị dị ứng, hệ thống miễn dịch nhầm lẫn các chất vô hại là mối đe dọa được nhận thức, dẫn đến việc giải phóng histamine bởi các tế bào mast và gây ra các triệu chứng như hắt hơi và ngứa. Phản ứng thái quá của hệ thống miễn dịch cũng có thể liên quan đến các tế bào lympho, bao gồm tế bào T và tế bào B.
Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc ghép tủy xương, có thể làm giảm sản xuất tế bào lympho mới, làm suy yếu hệ thống miễn dịch và khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng hơn.
Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu vai trò của tế bào lympho trong sự phát triển của các bệnh viêm mãn tính, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp và bệnh viêm ruột, với hy vọng phát triển các phương pháp điều trị mới.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()