
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự nam tính
The word "manliness" has its roots in Old English and Middle English. The most direct antecedent is the Old English word "mannlīc," which referred to a man's character, quality, or nature. This term was used to describe a man's virtues, habits, or conduct. In Middle English (circa 1100-1500 AD), the word "manly" emerged, meaning strong, brave, or virile. This sense of manliness was tied to traditional masculine virtues such as courage, strength, and physical prowess. The modern English word "manliness" emerged in the 17th century, derived from the earlier "manly." It initially referred to the qualities or characteristics that defined a man's identity, such as his strength, courage, and dominance. Over time, the concept of manliness has evolved to encompass broader cultural and social expectations of masculinity.
noun
manliness; manly virtue; bravery, strength, courage, resilience
manly
John là hiện thân của lòng nam tính khi anh dũng cảm cứu một đứa trẻ khỏi chết đuối dưới hồ.
Hành động anh hùng này đã thể hiện bản lĩnh đàn ông thực sự và nhận được sự ngưỡng mộ của cộng đồng.
Những người đàn ông miền Tây hoang dã tiêu biểu cho sự nam tính thông qua lối sống mạnh mẽ, lòng dũng cảm không lay chuyển và đạo đức nghề nghiệp không lay chuyển.
Người cha đã dạy con trai mình giá trị của sự nam tính thông qua những thói quen hàng ngày như thức dậy sớm, giữ lời hứa và sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Sự nam tính trở thành đức tính của người chồng khi anh ấy tự mình đảm nhiệm việc chăm lo cho gia đình bất kể hoàn cảnh có khó khăn đến đâu.
Tay vợt thể hiện sự nam tính trên sân khi anh nghiến răng, mồ hôi chảy trên trán trước những cú đánh thuận tay của đối thủ.
Sức hấp dẫn mạnh mẽ của người đàn ông toát lên vẻ nam tính khi anh mặc chiếc áo sơ mi sạch sẽ bỏ vào quần, đeo đồng hồ trên cổ tay và phong thái tự tin.
Người bác sĩ đã thể hiện sự nam tính trong nghề nghiệp của mình khi vẫn giữ được sự bình tĩnh, điềm đạm và không nao núng trong những hoàn cảnh căng thẳng và nguy cấp nhất.
Lòng dũng cảm của phi hành gia trong không gian đại diện cho sự nam tính thực sự khi ông vẫn kiên định và tập trung, mạo hiểm mạng sống vì khoa học và tri thức.
Sự nam tính của Jason tỏa sáng rực rỡ khi anh tôn trọng mở cửa cho phụ nữ, nhường chỗ ngồi và sẵn sàng giúp đỡ khi cần, luôn cố gắng làm điều đúng đắn cho người khác.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()