
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tên mẹ
The word "matronymic" is a term that refers to a surname or name component that is derived from a woman's given name, typically a mother's or grandmother's name. In many cultures, particularly those with matrilineal or matriarchal societies, women's names are passed down through the generations, and matronymics can be more common than patronymics (surnames derived from a father's name). Although matronymics are not as widely used as patronymics in many Western societies today, they still exist in various forms, such as the Russian practice of adding the -yna or -ianna ending to a woman's name to create a feminine-sounding surname for her descendants. The origin of the word "matronymic" itself can be traced back to the Latin word "mater," meaning mother, and the Greek suffix "-onymic," meaning "named after." Thus, a matronymic is a name that is "named after" a woman, typically a mother or grandmother.
adjective
named after mother (grandmother) (name)
noun
named after mother (grandmother)
Họ của Mary là họ của mẹ vì bà đã lấy họ thời con gái của mẹ khi kết hôn thay vì họ của cha.
Tên của một số gia đình hoàng gia châu Âu được đặt theo tên mẹ, trong đó họ của người mẹ được sử dụng để xác định gia đình thay vì họ của người cha.
Ở nhiều nền văn hóa châu Phi, tập tục đặt tên theo tên mẹ rất phổ biến, đặc biệt là ở những xã hội coi trọng danh tính mẹ hơn danh tính cha.
Khi điền vào giấy tờ chính thức, một số phụ nữ chọn họ theo tên mẹ như một cách để tôn vinh mẹ mình và thể hiện bản sắc phụ nữ của riêng mình.
Tên theo họ mẹ cũng được sử dụng như một cách để thừa nhận ảnh hưởng mạnh mẽ của người mẹ trong những gia đình danh giá, đặc biệt là khi không có họ hàng nam nào truyền lại họ.
Trong xã hội mẫu hệ, họ theo tên mẹ là chuẩn mực, khi con cái lấy họ của mẹ như một cách để thừa nhận tầm quan trọng của dòng dõi mẹ.
Một số phụ nữ chọn họ theo tên mẹ như một cách để tưởng nhớ đến người mẹ đã mất, đặc biệt là khi không có họ hàng nam nào mang họ của cha.
Tên theo họ mẹ cũng có thể được sử dụng như một cách để bảo tồn danh tính theo dòng mẹ của gia đình trong trường hợp họ theo dòng cha đã bị xóa bỏ hoặc lãng quên theo thời gian.
Ở một số nền văn hóa Đông Âu, phụ nữ đã kết hôn thường lấy tên của chồng và họ của mẹ mình như một cách để tạo ra họ theo tên mẹ nhằm tôn vinh cả hai gia đình.
Mặc dù tập tục đặt tên theo họ mẹ ít phổ biến hơn ở các nền văn hóa phương Tây, nhưng chúng vẫn là một cách tôn vinh bản sắc mẫu hệ và thu hút sự chú ý đến vai trò quan trọng của người mẹ trong việc hình thành di sản gia đình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()