
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
can thiệp
The word "meddling" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Old English words "mid" meaning "among" and "dælan" meaning "to deal" or "to busy one's self". Initially, "meddling" meant "to deal with something" or "to interfere with something". Over time, the meaning shifted to imply a sense of unnecessary or unwarranted interference, as in "to meddle in something that doesn't concern you". In the 16th century, the phrase "meddling hands" emerged, referring to someone who was interfering or interfering too much. By the 18th century, "meddling" had developed a somewhat negative connotation, implying a sense of nosiness or troublemaking. Today, the word remains a common way to describe someone who is overstepping their bounds or interfering with others' affairs.
noun
meddling; interfering in other people's business; meddling
adjective
(like) meddlesome
Người hàng xóm tọc mạch này nổi tiếng vì tính hay xen vào chuyện của hàng xóm.
Những người bạn đã cố gắng cảnh báo Sarah về người bạn trai hay xen vào chuyện của cô, nhưng cô từ chối lắng nghe.
Mẹ của Tom là một người hay xen vào chuyện của người khác, luôn gợi ý những cách để hàn gắn các mối quan hệ của anh và chỉ bảo anh cách sống.
Sự can thiệp của các chính trị gia vào các vấn đề địa phương đã gây ra sự nhầm lẫn và thất vọng trong cộng đồng.
Những lời chỉ trích và góp ý liên tục của người đồng nghiệp hay can thiệp vào cách làm việc đã gây ra căng thẳng và bất bình trong văn phòng.
Việc người họ hàng hay can thiệp liên tục vào chuyện gia đình đã gây ra căng thẳng và xung đột giữa các thành viên trong gia đình.
Những nỗ lực phá hoại mối quan hệ mới của người vợ/chồng cũ đã gây ra sự xáo trộn cảm xúc dữ dội cho cặp đôi.
Hành vi không nhất quán và những thông điệp trái ngược của cha mẹ đã khiến đứa trẻ bối rối và mất phương hướng.
Việc quản lý quá mức và can thiệp vào đời sống cá nhân của nhân viên của người quản lý đã dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao tại nơi làm việc.
Sự can thiệp của vị khách vào chuyện gia đình đã tạo ra sự thù địch và bất hòa giữa các thành viên trong gia đình, khiến họ cảm thấy bị xâm phạm và khó chịu.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()