
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Menial
The word "menial" has its origins in the Middle English language, and it originally referred to a person who served in a monastery or religious institution as a low-ranking or unskilled worker. This usage can be traced back to the year 1200, during the height of the Middle Ages. The word "menial" comes from the Old French word "menerel," which translates directly to "little servitude." The root word "mener" also appears in other Middle English words, such as "menestry," which refers to the lowest or most inferior form of work. Over time, the meaning of "menial" has evolved to encompass any kind of work that is considered low-paying, tedious, or without much prestige. It is often used to describe jobs such as cleaning, cooking, or manual labor, as these roles are often associated with serving the needs of others. Despite its somewhat pejorative connotation today, the word "menial" has retained its Middle English roots, reflecting the historical use of the term to describe religious servants or lowly workers. As such, it serves as a reminder of the evolving roles that different people have held throughout history and how attitudes towards these roles have changed over time.
adjective
servant
servile
noun
servant
Jane không muốn dành cả ngày để làm những công việc tầm thường như gấp quần áo và lau chùi bệ bếp.
Như một phần của hình phạt, ông chủ giao cho Tom những việc vặt vãnh như pha cà phê và photocopy tài liệu trong suốt tuần còn lại.
Sarah đã phải làm những công việc hành chính đơn giản như nộp biểu mẫu và sắp xếp giấy tờ trong suốt tháng qua.
Lúc đầu, kỳ thực tập rất thú vị, nhưng nhanh chóng chuyển thành một loạt các công việc vặt vãnh như trả lời điện thoại và sao chép.
Sau nhiều năm làm nhân viên cấp thấp, John cuối cùng cũng được thăng chức và rất vui mừng vì không còn phải dành thời gian cho những công việc tầm thường và tầm thường nữa.
Trong khi người quản lý giả vờ bận rộn với công việc quan trọng, Hannah phải dọn dẹp phòng vệ sinh trong văn phòng, lau bụi tủ hồ sơ và đổ thùng rác - những công việc tầm thường mà cô vô cùng ghét.
Giám đốc mới của công ty hứa sẽ giao nhiều trách nhiệm hơn và cắt giảm các công việc vặt vãnh, nhằm mục đích nâng cao tinh thần và tạo ra lực lượng lao động có động lực hơn.
Con gái của giám đốc điều hành đã thực tập trong một tuần, nhưng nhanh chóng cảm thấy chán những công việc tầm thường và muốn được giao nhiều trách nhiệm và đào tạo hơn.
Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo thực hành khắc nghiệt, Olivia cuối cùng cũng có cơ hội đóng góp cho công ty và làm việc trên các dự án thực tế.
Những công việc đơn giản của nhóm được giao cho một công ty bên ngoài, giúp họ có thêm thời gian và tập trung vào công việc quan trọng và hấp dẫn hơn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()