
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tầng lớp trung lưu
The term "middle class" emerged in the 19th century as industrialization and urbanization transformed the social and economic landscape of Europe and North America. During this period, society became increasingly stratified, with a wealthy elite at the top, the working class at the bottom, and a growing group in between. This new middle-class population consisted of people who were too affluent to be considered working class but not wealthy enough to be part of the upper class. They typically had white-collar jobs in professions such as banking, law, medicine, and teaching, and as the Industrial Revolution spread, they also included emerging entrepreneurs and merchants. The term "middle class" reflected their perceived social and economic position, never as poor as the working class, but also lacking the inherited wealth and privileges of the elite. The term has since evolved to describe a broad socioeconomic group that encompasses various levels of income and education, and continues to be an important cultural and political identity across the world.
Phần lớn dân số ở đất nước này thuộc tầng lớp trung lưu, bao gồm những cá nhân có thu nhập thoải mái và công việc ổn định.
Nhiều gia đình mong muốn sở hữu một ngôi nhà và cho con cái mình một nền giáo dục tốt với mục đích leo lên nấc thang xã hội và gia nhập tầng lớp trung lưu.
Tầng lớp trung lưu được biết đến với lối sống cân bằng hơn vì họ ưu tiên tiết kiệm cho hưu trí, đầu tư vào việc học của con cái và tận hưởng thời gian giải trí hơn là các mặt hàng xa xỉ.
Một số người cho rằng các hộ gia đình trung lưu, với thu nhập ổn định và khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội, tạo ra thách thức đối với hệ thống giai cấp truyền thống và tầng lớp thượng lưu có đặc quyền.
Đô thị hóa và toàn cầu hóa đã tác động không cân xứng đến tầng lớp trung lưu ở các nước đang phát triển, dẫn đến gia tăng bất bình đẳng thu nhập và sự thu hẹp của tầng lớp trung lưu.
Những người thuộc tầng lớp trung lưu thường có quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, dinh dưỡng và giáo dục tốt hơn những người ở tầng lớp thấp hơn, nhưng vẫn có thể phải đối mặt với những thách thức về kinh tế do tình trạng mất an ninh việc làm hoặc chi phí sinh hoạt cao.
Các ứng cử viên chính trị và nhà hoạch định chính sách thường chiều theo tầng lớp trung lưu bằng cách ủng hộ các chính sách như giảm thuế hoặc các chương trình chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng, vì họ được coi là những cử tri dao động có thể quyết định cuộc bầu cử.
Một số nhà nghiên cứu cho rằng đặc điểm quyết định của tầng lớp trung lưu không phải là thu nhập mà là vốn xã hội và văn hóa, chẳng hạn như giáo dục, mạng lưới quan hệ và ý thức về các giá trị chung.
Những người thuộc tầng lớp trung lưu vẫn có thể phải đối mặt với định kiến hoặc kỳ thị dựa trên các yếu tố như chủng tộc, giới tính hoặc khuynh hướng tình dục, nhưng nhìn chung họ có nhiều lợi thế và cơ hội hơn những người thuộc tầng lớp lao động hoặc người nghèo.
Khi nền kinh tế toàn cầu ngày càng trở nên kết nối và phức tạp, tương lai của tầng lớp trung lưu vẫn còn bất định, khi một số học giả dự đoán tầng lớp này sẽ suy giảm hoặc phân mảnh do tự động hóa, bất bình đẳng hoặc sự thay đổi về quyền lực kinh tế.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()