
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
khủng hoảng tuổi trung niên
The term "midlife crisis" was first coined in popular culture during the 1960s, particularly in the United States. It was popularized through novels, feature films, and psychological studies that explored the emotional and psychological struggles that individuals may experience during middle age. The term essentially refers to a period in adulthood, typically ranging from one's late 30s to early 60s, when some individuals may experience a sense of disillusionment, restlessness, and identity crisis. They may question their accomplishments, life choices, and the overall meaning and purpose of their lives. The term implies that this phase is a crisis, but it's essential to note that not all people experience a midlife crisis, and the experience may vary from person to person. The early uses of the term suggested that it was primarily a male phenomenon, but its application has become more gender-neutral over time. Overall, the word "midlife crisis" has come to represent a phase of self-reflection, growth, and potentially positive change for many people as they transition into later adulthood.
Sau khi bước sang tuổi 40, chồng của Sarah đột nhiên bắt đầu đặt câu hỏi về sự nghiệp và bản sắc của mình, dẫn đến cuộc khủng hoảng tuổi trung niên điển hình.
Sự ám ảnh của Mark với xe thể thao và mong muốn có một mối tình tuổi trung niên là dấu hiệu cho thấy anh đang trong cơn khủng hoảng.
Quyết định nghỉ việc và du lịch bụi khắp châu Âu của Jessica là phản ứng trước cuộc khủng hoảng tuổi trung niên, khi cô tìm kiếm mục đích sống và sự phấn khích mới.
Cuộc khủng hoảng tuổi trung niên của John khiến anh bắt đầu ăn mặc lòe loẹt và thử nghiệm ngoại hình theo những cách khiến gia đình và bạn bè anh bối rối.
Cuộc khủng hoảng tuổi trung niên của Liz được đánh dấu bằng sự quan tâm đột ngột đến các môn thể thao mạo hiểm như nhảy bungee và nhảy dù.
Mệt mỏi vì cảm thấy bế tắc trong công việc, David quyết định theo đuổi ước mơ thời thơ ấu của mình là trở thành một nhạc sĩ chuyên nghiệp trong cuộc khủng hoảng tuổi trung niên.
Cuộc khủng hoảng tuổi trung niên của Sarah vừa thú vị vừa đáng sợ, khi cô phải đấu tranh để chấp nhận mong muốn thực sự của mình và thực tế của việc thay đổi sự nghiệp giữa chừng.
Cuộc khủng hoảng tuổi trung niên của Jack trở nên tồi tệ hơn khi anh bắt đầu bị trầm cảm, khiến anh phải suy nghĩ lại về các ưu tiên của mình và tìm kiếm sự giúp đỡ từ một nhà trị liệu.
Cuộc khủng hoảng tuổi trung niên của Susan đã mang lại cho cô sự tự tin và chấp nhận bản thân khi cô đón nhận những thay đổi về thể chất và cảm xúc của mình một cách nhẹ nhàng và can đảm.
Cuộc khủng hoảng tuổi trung niên của James khiến anh chú ý nhiều hơn đến sức khỏe và hạnh phúc của mình, khuyến khích anh thực hiện những thay đổi tích cực trong lối sống, chẳng hạn như bỏ thuốc lá và bắt đầu tập thể dục thường xuyên.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()