
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
ít hơn
The word "minder" has a fascinating origin! It dates back to the mid-14th century when it was first used in Middle English as "minder," meaning "rememberer" or "reminder." The term was derived from the Old English words "min" (to remember) and "dare" (to take care of). Initially, a minder referred to someone who reminded or brought to mind something, often in a warning or cautionary sense. Over time, the term evolved to take on a more practical meaning, particularly in the 16th century, when it began to refer to someone who was responsible for the care and management of something, such as a child, a farm, or a business. Today, the word "minder" is still used in various contexts, including childcare, sheep herding, and even as a term for a personal assistant.
noun
keeper
baby sent to foster care
Mẹ của đứa trẻ đóng vai trò là người giám hộ nghiêm ngặt của cậu bé trong suốt chuyến đi thực tế của trường, đảm bảo rằng cậu bé không đi lang thang hoặc gây ra bất kỳ rắc rối nào.
Ban tổ chức sự kiện đã thuê một người giám sát chuyên nghiệp để trông chừng các vị khách VIP và đảm bảo an toàn cho họ trong suốt buổi hòa nhạc.
Sau khi được thả khỏi tù, cựu tù nhân này được giao cho một người giám hộ để giúp anh ta hòa nhập lại với xã hội và tránh gây rắc rối trở lại.
Người quản lý bảo tàng đã chỉ định một người trông coi để giám sát các hiện vật có giá trị và ngăn chặn mọi hành vi trộm cắp hoặc làm hỏng hiện vật.
Giám đốc công ty sân khấu đã chỉ định một người giám sát để giám sát khách trong suốt buổi tập và đảm bảo rằng họ tôn trọng sự riêng tư và tập trung của diễn viên.
Huấn luyện viên của vận động viên đóng vai trò là người giám sát cô trong suốt cuộc thi, đưa ra lời khuyên và động viên để giúp cô thể hiện tốt nhất.
Người nổi tiếng này đã thuê một người giám hộ để đi cùng cô tới các sự kiện thảm đỏ và quản lý đám đông người hâm mộ và thợ săn ảnh.
Y tá phụ trách khoa ICU đã phân công một người trông chừng mỗi bệnh nhân để chăm sóc và quan tâm chu đáo, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của họ và quá trình hồi phục của họ diễn ra thuận lợi.
Hướng dẫn viên đóng vai trò là người hướng dẫn cho đoàn, cung cấp cho họ những sự kiện lịch sử, chỉ dẫn và các thông tin hữu ích khác trong suốt chuyến đi.
Người quản lý dự án đã chỉ định một người giám sát để giám sát các thành viên trong nhóm, đặc biệt là trong các giai đoạn quan trọng của dự án, để đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ và dự án đang đi đúng hướng để đạt được các mục tiêu.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()