
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
con chồn
The word "minke" is derived from the Norwegian word "minki," which translates to "little" or "small" whale. This name was first used by Norwegian fishermen in the early 1900s to describe a smaller and more common species of baleen whale that they encountered in their waters. The word "minke" was officially adopted by the International Whaling Commission (IWC) in 1972, following the commercial hunting of these whales in the North Atlantic and North Pacific. Prior to that, they were commonly known as "riel whales" or "ginnet whales," based on regional dialects used by fishermen in different areas. The minke whale is the smallest member of the baleen whale family, with adult specimens typically measuring between 25 and 35 feet in length. Their diet consists primarily of small schooling fish, such as capelin and sandlance, as well as krill in some regions. Despite their small size, minke whales are still targeted by some commercial whaling operations, as well as by incidental catch (bycatch) in fishing gear. Conservation efforts have led to a decline in the number of minke whale harvests, and the species is currently considered to be of least concern by the International Union for Conservation of Nature (IUCN).
Con tàu săn cá voi phát hiện một con cá voi minke ở đường chân trời xa xa, và thủy thủ đoàn đã háo hức chuẩn bị lao móc.
Một đàn cá voi minke di cư qua vùng nước băng giá của Bắc Cực, cơ thể bóng mượt của chúng cắt xuyên qua những con sóng đóng băng.
Những người đánh cá thất vọng khi thấy sản phẩm họ đánh bắt chỉ gồm những con cá voi minke nhỏ, vì họ hy vọng sẽ đánh bắt được những loài cá có vây dài hơn.
Các nhà nghiên cứu ước tính rằng có hơn 2.000 con cá voi minke sinh sống ở Bắc Đại Tây Dương, khiến nơi đây trở thành một quần thể đáng kể mặc dù là loài có kích thước nhỏ hơn.
Các nhà bảo tồn kêu gọi bảo vệ cá voi minke khỏi nạn săn bắt cá voi thương mại, với lý do rằng quần thể cá voi này vẫn đang trong quá trình phục hồi sau nạn khai thác trong quá khứ.
Cậu bé không thể tin vào mắt mình khi chứng kiến một con cá voi minke nhảy lên khỏi bờ biển Iceland, cơ thể đồ sộ của nó tạo ra một cú bắn nước tung tóe vào không khí.
Các nhà khoa học đã vô cùng kinh ngạc khi phát hiện ra rằng cá voi minke có khả năng phát ra một loạt âm thanh phức tạp, trước đây được cho là chỉ có ở các loài cá voi lớn hơn.
Nhóm các nhà sinh vật học biển vô cùng phấn khích khi nghiên cứu hành vi của cá voi minke trong môi trường sống tự nhiên của chúng, thu thập được những hiểu biết mới về loài sinh vật bí ẩn này.
Người hướng dẫn viên ngắm cá voi vốn là ngư dân đã kinh ngạc trước vẻ đẹp duyên dáng và thanh thoát của cá voi minke khi nó bơi ngang qua, thở ra một luồng sương mù bốc lên trời.
Người kiểm lâm giải thích với nhóm người đam mê thiên nhiên rằng cá voi minke là một phần quan trọng của hệ sinh thái vì chúng ăn những con mồi nhỏ giúp điều chỉnh chuỗi thức ăn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()