
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự không thẳng hàng
The word "misalignment" originates from the 14th century, derived from the Latin words "in-" (meaning "not" or "opposite of") and "alignare" (meaning "to bring into line"). Initially, the term referred to the act of bringing something out of alignment or arrangement, often in a physical sense. Over time, the meaning of "misalignment" expanded to include the concept of being out of harmony, discord, or mismatch between entities, ideas, or systems. This definition encompasses a broader range of applications, such as: * In mechanics, misalignment refers to a situation where parts or components are not properly positioned or calibrated. * In psychology, misalignment can imply a lack of coherence or consistency between a person's thoughts, behaviors, or emotions. * In business, misalignment might describe a situation where organizational goals, strategies, or priorities are not adequately coordinated. Today, "misalignment" is widely used in various contexts to describe a state of disconnection, mismatch, or lack of coherence between different elements.
Răng của bệnh nhân này không thẳng hàng, gây ra tình trạng lệch lạc ảnh hưởng đến khả năng nhai và nói chuyện bình thường.
Chiến lược tiếp thị và bán hàng của công ty không còn phù hợp, dẫn đến doanh số và doanh thu sụt giảm.
Tiến độ dự án và các mục tiêu dự án không còn thống nhất, dẫn đến các vấn đề không thống nhất và mở rộng phạm vi dự án.
Cơ cấu tổ chức và mục tiêu chiến lược của công ty không còn phù hợp, gây ra sự nhầm lẫn và kém hiệu quả trong hoạt động.
Đội ngũ bán hàng và phát triển sản phẩm không thống nhất, dẫn đến sản phẩm không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng và doanh số thấp.
Đội ngũ bán hàng và tiếp thị đã không phối hợp hiệu quả các nỗ lực của mình, gây ra sự nhầm lẫn trên thị trường và bỏ lỡ nhiều cơ hội.
Hệ thống quản lý kế toán và hàng tồn kho không đồng bộ, dẫn đến tình trạng hết hàng, tồn kho dư thừa và tính toán sai chi phí.
Kỳ vọng của các bên liên quan và kết quả dự án không thống nhất, góp phần gây ra tình trạng vượt phạm vi dự án và kéo dài thời gian thực hiện.
Lộ trình sản phẩm và nhu cầu của khách hàng không phù hợp, dẫn đến sự mất kết nối giữa quá trình phát triển sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng.
Sứ mệnh và giá trị của công ty không còn phù hợp với hành động và hành vi của họ, gây mất niềm tin và uy tín trên thị trường.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()