
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đơn phân
The word "monomer" has its roots in the Greek language. It was first coined in the late 19th century from the Greek words "monos," meaning "alone" or "single," and "meros," meaning "part." In chemistry, a monomer is a small molecule that can react with other monomers to form a larger molecule called a polymer. The term "monomer" was introduced by German chemist Friedrich August Kekulé in 1859. Kekulé was a prominent figure in the development of modern structural organic chemistry, and his work laid the foundation for the understanding of polymerization reactions. Since its introduction, the term "monomer" has been widely adopted in the scientific community and is now commonly used in fields such as chemistry, biology, and materials science to describe the building blocks of polymers.
Nhà hóa học đã tổng hợp một loại monome mới trong phòng thí nghiệm, có khả năng được sử dụng để tạo ra các loại polyme bền và chắc.
Các nhà khoa học nghiên cứu về polyme đã nghiên cứu các tính chất của monome để phát triển các vật liệu mới sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Để tạo ra một loại polymer có khả năng chịu nhiệt, các kỹ sư hóa học phải bắt đầu với một loại monome cụ thể có thể tạo ra các tính chất mong muốn.
Các monome có thể được kết hợp theo nhiều cách khác nhau để tạo ra nhiều loại polyme, mỗi loại có những tính chất riêng biệt.
Các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu việc sử dụng các monome phân hủy sinh học để tạo ra các giải pháp thay thế bền vững cho nhựa truyền thống.
Monome là thành phần cơ bản của polyme, kích thước và cấu trúc của chúng quyết định đặc tính chung của polyme.
Các nhà sinh hóa đang khám phá việc sử dụng các monome có nguồn gốc từ các nguồn tái tạo, chẳng hạn như tinh bột ngô hoặc mía, như một giải pháp thay thế thân thiện hơn với môi trường cho các monome từ nhiên liệu hóa thạch.
Trong một số trường hợp, monome có thể được kết hợp với các hóa chất khác, chẳng hạn như chất xúc tác, để đẩy nhanh quá trình trùng hợp và tạo ra vật liệu phức tạp hơn.
Loại monome cụ thể được sử dụng cũng có thể ảnh hưởng đến độ bền, tính linh hoạt và các đặc tính quan trọng khác của polyme thu được.
Các dung dịch monome được theo dõi và kiểm soát cẩn thận trong quá trình trùng hợp để đảm bảo chất lượng và hiệu suất đồng nhất của sản phẩm cuối cùng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()