
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Mordant
The word "mordant" originated from the Middle French word "mordre," meaning "bite" or "nip." This French term was influenced by the Old French "morc" meaning "prey" or "object of attack." In dyeing and printing textiles, a mordant is a chemical used to fix the dye to the fabric, allowing for more vibrant and intense colors. The mordant chemically "bites" into the fabric, creating a surface for the dye to attach to. These chemical reactions are called "mordant dyes," and they have been used since ancient times in various civilizations such as the Romans, Greeks, and Orientals. The process of applying a mordant prior to dyeing is still popular in textile manufacturing today, as it produces lasting, bright colors that do not fade easily.
adjective
sour, biting, sarcastic (words...)
mordant criticism: bitter criticism
mordant wit: sarcastic
color careful
(chemistry) corrosive (acid)
noun
mordant
mordant criticism: bitter criticism
mordant wit: sarcastic
Những lời chế giễu của diễn viên hài vô cùng buồn cười, khiến khán giả cười đến phát khóc.
Phân tích của nhà phê bình văn học về cuốn tiểu thuyết này có phần dí dỏm, chỉ ra những sai sót trong cách viết của tác giả.
Sự hài hước của biên tập viên thường rất chua cay, khiến các nhà văn mà cô làm việc cùng vừa thích thú vừa có phần lo lắng.
Những bức vẽ châm biếm của họa sĩ truyện tranh mang tính hài hước sâu cay, kèm theo bình luận chính trị xã hội sắc sảo.
Những phát biểu của chính trị gia tại cuộc tranh luận mang tính mỉa mai chua cay, khiến đối thủ của ông phải im lặng và mất cảnh giác.
Màn trình diễn hài độc thoại của nghệ sĩ hài này có phần tự hạ thấp bản thân một cách chua chát, giúp ông nhận được cả tràng pháo tay và sự ngưỡng mộ từ khán giả.
Đánh giá của nhà phê bình rất chính xác, nêu bật cả những lỗi nhỏ nhất trong tác phẩm của tác giả.
Phân tích của nhà lý thuyết văn học này vô cùng thông minh và sâu sắc, khiến những ý tưởng và lý thuyết phức tạp trở nên dễ hiểu.
Những câu châm biếm của nhà văn châm biếm có phần buồn cười, khiến người nghe vừa thích thú vừa được khai sáng.
Những ghi chú của biên tập viên về bản thảo mang tính xây dựng sâu sắc, giúp tác giả cải thiện tác phẩm của mình và sáng tỏ hơn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()