
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
làm mẹ
The English word "mothering" derives from the Old English word "moderian," which meant "to take care of or nourish like a mother." This verb's past participle, "modern," became the Old English noun "modor," meaning "mother." The Middle English form of "mothering" was "motouryng," derived from the Old English verb's past participle. The modern English word "mothering" combines the Old English noun "modor" with the "-ing" suffix, which denotes a continuous action. Thus, the word "mothering" retains its Old English roots and has come to mean providing nurturing care and affection, primarily associated with mothers, but also extended to refer to any caregiver who provides such care, as in the phrase "mothering a sick child" or "mothering plants" in horticulture.
noun
mother, biological mother
origin, cause; mother ((figurative))
necessity is the mother of invention
(religion) mother
transitive verb
care, nurture
to give birth to ((literal) & (figurative))
necessity is the mother of invention
Kỹ năng làm mẹ của Sarah luôn được các con ca ngợi, chúng luôn nhớ đến cái ôm dịu dàng và sự hướng dẫn nuôi dưỡng của bà trong suốt thời thơ ấu.
Từ việc cho con bú bình vào giữa đêm cho đến giúp làm bài tập về nhà, bản năng làm mẹ của Maria chưa bao giờ dao động, và các con cô cảm thấy may mắn khi có một người mẹ tận tụy và yêu thương như vậy.
Ngay cả khi đã lớn tuổi, Catherine vẫn thể hiện những đức tính của người mẹ, luôn đặt nhu cầu của các cháu lên trên nhu cầu của mình và dành cho chúng tình yêu thương và sự hướng dẫn.
Sau khi chồng đột ngột qua đời, Emily đảm nhận cả vai trò làm cha và làm mẹ trong cuộc sống của các con, thể hiện sức mạnh và khả năng phục hồi trước khó khăn.
Trong những tuần trước đám cưới của con gái, Sandra đã đảm nhận vai trò cố vấn của một người mẹ, chia sẻ những hiểu biết có được từ kinh nghiệm của bản thân và nhắc nhở con về tầm quan trọng của việc dành thời gian khi đưa ra một quyết định quan trọng như vậy.
Trong thời gian đại dịch, nhiều phụ huynh thấy mình ở vị trí giáo viên, đầu bếp và nhà trị liệu, với trách nhiệm bổ sung là đảm bảo con cái họ vẫn nhận được sự chăm sóc và quan tâm cần thiết. Tuy nhiên, Jessica là ngọn hải đăng của lòng biết ơn và sự hỗ trợ của người mẹ, hướng dẫn con cái vượt qua sự hỗn loạn bằng bàn tay cứng rắn nhưng đầy yêu thương.
Khi con của Jane được chẩn đoán mắc một căn bệnh hiếm gặp, bản năng làm mẹ của cô đã trỗi dậy. Cô đã nghiên cứu không biết mệt mỏi, bảo vệ con mình và cuối cùng đã cung cấp cho chúng sự chăm sóc tốt nhất có thể, thể hiện sức mạnh và sự nhạy cảm đáng kinh ngạc khi đối mặt với nghịch cảnh.
Ngay cả khi đã ở tuổi xế chiều, tình yêu thương của người mẹ dành cho gia đình Margo vẫn không bao giờ phai nhạt. Bà nấu ăn, may vá, đan lát và luôn lắng nghe những người cần bà. Các cháu của bà thường vây quanh bà, chiêm ngưỡng những chiếc chăn tinh xảo và lắng nghe những câu chuyện bà kể.
Bản năng làm mẹ của Charlotte cũng lan tỏa đến những con vật cưng cần sự giúp đỡ của cô, khi cô dành nhiều giờ để huấn luyện chú chó con và loại bỏ những mảnh dằm khỏi người chú mèo con với tinh thần trách nhiệm và tình cảm vững chắc.
Lựa chọn cách tiếp cận hiện đại hơn đối với việc làm mẹ, Rachel kết hợp tình yêu công nghệ với bản năng làm mẹ của mình. Cô đã tạo ra các ứng dụng giáo dục để con mình sử dụng
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()