
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
động cơ trong
The term "motor inn" originally emerged in the United States during the post-World War II era when the demand for travel accommodations skyrocketed due to the increasing popularity of car travel. Motor inns were designed to cater to the needs of weary travelers who desired comfortable, affordable lodging near major highways and attractions. The term "motor inn" is a fusion of the words "motor" and "inn." "Motor" refers to the fact that these establishments were primarily catering to travelers using automobiles, hence the term "motor" was preferred over "auto" or "car." Meanwhile, "inn" was used because it conferred a sense of traditional hospitality and coziness, much like an old-fashioned coaching inn which provided shelter and food to travelers. This blending of "motor" and "inn" created a new term that encapsulated the unique combination of convenience, comfort, and affordability that motor inns offered to their patrons. Today, the term "motor inn" is less commonly used as the industry has adopted the term "motel" (short for "motor hotel") to describe this type of lodging establishment. Nonetheless, the term "motor inn" can still be found in some historic or nostalgic contexts, serving as a reminder of the evolution of travel accommodations and the way in which language adapts to changing times.
Các tế bào thần kinh vận động ở tủy sống, còn được gọi là neuron vận động, có chức năng truyền tín hiệu đến các cơ trong cơ thể, cho phép chúng ta cử động chân tay và thực hiện nhiều chuyển động khác nhau.
Sau chấn thương tủy sống, việc mất khả năng vận động có thể dẫn đến tình trạng tê liệt hoặc yếu vận động ở các chi bị ảnh hưởng.
Trong một số rối loạn thần kinh, chẳng hạn như bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS), dây thần kinh vận động có thể bị thoái hóa, dẫn đến teo cơ và mất dần chức năng vận động.
Kích thích dây thần kinh vận động ở tủy sống thông qua phương tiện điện hoặc hóa học có thể hỗ trợ phục hồi chức năng vận động ở những bệnh nhân bị chấn thương tủy sống hoặc các rối loạn thần kinh khác.
Các tế bào thần kinh vận động, một thành phần của buồng vận động, đặc biệt dễ bị tổn thương trong các trạng thái bệnh lý, chẳng hạn như hội chứng Guillan-Barré, khi các tế bào thần kinh này bị viêm và phá hủy.
Trong quá trình phát triển phôi thai, khoang vận động được hình thành do sự di chuyển của các tế bào thần kinh từ tủy sống đến các tiền thân của sợi cơ.
Các bệnh về tế bào thần kinh vận động, chẳng hạn như liệt cứng di truyền, dẫn đến mất tế bào thần kinh vận động có chọn lọc ở các vùng cụ thể của cơ thể, ảnh hưởng đến chức năng vận động.
Những con khỉ bị thương tủy sống đã cho thấy sự cải thiện về chức năng vận động sau khi kích thích điện vào phần còn lại của dây thần kinh vận động.
Các tế bào thần kinh vận động và khoang vận động cần được cung cấp năng lượng liên tục để duy trì chức năng vì các tế bào thần kinh này có nhiệm vụ truyền tín hiệu liên tục cho đến khi đạt được mục tiêu.
Sự phát triển của tế bào thần kinh vận động bắt đầu từ sớm trong quá trình phát triển phôi thai, và sự biệt hóa của các tế bào này sử dụng các yếu tố điều hòa và phân tử tín hiệu cần thiết cho chức năng bình thường của chúng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()